week38 Flashcards
nghĩ về ai /cái gì
think of/about
cân nhắc ,xem xét
consider something
coi ai là gì (consider)
consider somebody somebody
coi ai là gì (regard)
regard somebody as somebody
có chủ đích chủ ý làm gì
mean to v
có nghĩa là gì
mean ving
muốn nói điều gì bởi cái gì
mean by something
xứng đáng
deserve something /to v
án tử hình(2 từ )
death penalty /capital punishment
xúc phạm ai / khiến ai buồn
offend somebody
xúc phạm(a)
offensive
xúc phạm ai(ph.r)
offended by
nhận ra cái gì
relise
giới thiệu ai với ai
introduce somebody to somebody
ra mắt cái gì
Introduce sth
hiện tại /quà
present
có mặt
present
vắng mặt
absent
sự có mặt
presence
sự vắng mặt
absence
thuyết trình, thuyết minh
present
bài thuyết trình
presentation
người thuyết trình
presenter
đánh giá cao , trân trọng
(highly) appreciate
tôi cho rằng (4 từ)
I assume/ suppose/guess/ reckon that
ước lượng, ước chừng
estimate
sự ước lượng
estimation
tính toán
calculate
phép tính
calculation
máy tính
calculator