Vocabulary 44 Flashcards
storm, hurricane, cyclone; also colic
bão
thing; object; article
đồ
loot stuff (only used in the game PUBG Mobile)
loot đồ
small village
thị trấn nhỏ
situation
tình hình
angry / to be angry
tức giận
said on television
nói trên tivi
peace protest
biểu tình hòa bình
violent protest; to rise up; uprising
bạo động
violence
bạo lực
protest
biểu tình
In many European countries
ở nhiều nước châu âu
do you understand yet?
chú đã hiểu chưa?
What do you need to do today?
hôm nay chú cần làm gì ạ?
what about tomorrow
thế còn ngày mai ạ?
go for a walk for fun/ relax
đi dạo
area
khu
in the area around my house
trong khu nhà chú
stuffs, works, quite messy and no purpose; miscellaneous
linh tinh
Do miscellaneous things (seems like it means putter around)
làm linh tinh
Chinese Kungfu movie(s)
phim kungfu Trung Quốc/phim võ thuật Trung Quốc/phim chưởng Trung Quốc
Actor
diễn viên
I like films of the actor
chú thích phim của diễn viên
I like Clint Eastwood movies
chú thích phim của diễn viên Clint Eastwood
army
quân đội
history
lịch sử
comedy
phim hài
cinema
rạp phim/rạp chiếu phim