Vocabulary 27 Flashcards
Ha’s grandfather
Ông của Ha
Have a nice day (Wish you one day fun)
Chúc anh một ngày thật vui!
Have a prosperous trip; have a safe trip; bon voyage
thượng lộ bình an / đi đường bình an
have to / must
phải
Have you been to Ha Long Bay?
Anh đã đi Vịnh Hạ Long bao giờ chưa?
Have you ever gone to Hoi An?
Em đã đi Hội An bao giờ chưa?
he (that man)
ông ấy
He came in 1906.
Ông ấy đi năm một nghìn chín trăm lẻ sáu.
He sings at church
Anh ấy hát cho nhà thờ
He still
anh vẫn
Head or top or first
đầu
headache
đau đầu
health
khỏe / sức khỏe
Hear clearly
nghe rõ
heard
nghe nói
Heart or soul
tâm
Hello (adult woman; female teacher)
chào cô
Hello (older man)
chào ông
Hello (older woman)
chào bà
Hello (teacher / Ms.) _____
Chào cô ______
Hello (to man)
Chào anh
Hello ___ . I’m we’ll. How about you? How are you?
Chào _____. Tôi khỏe. Còn em? Em khỏe không?
Hello father
Con chào bố (ạ).
Hello father
Con chào bố.
Hello X
Chào anh X
Hello!
Xin chào!
Hello, Carl. How are you today?
Chào anh Carl. Hôm nay anh có khỏe không?
help
giùm
Help!
Cứu tôi với!!!
Her name was Y, but now her name is Z.
Tên của cô ấy là Y, nhưng bây giờ là Z.
Her sister Lanh has a husband already; has a family in Huế
chị Lanh có chồng rồi/ có gia đình ở Huế
here
đây
Hey you (but not considered rude like “hey you” would be in English) (waiter / waitress), bring me the check (calculation money)
em ơi, tính tiền!
Hey!
em ơi
Hoa is learning to drive a car
Hoa học lái xe hơi.
Hoàn Kiếm Club
câu lạc bộ Hoàn Kiếm
honey
mật ong
hope
hy vọng
Hospital
bệnh viện = bịnh viện