Vocabulary 15 Flashcards
milk
sữa
condensed milk
sữa đặc
Condensed milk
sữa đặc
Hot milk
sữa nóng
Fresh milk
sữa tươi
health
sức khỏe
why
tại sao
because
Taị vì
Because you have to go
tại vì anh phải đi
Heart or soul
Tâm
eight
tám
Good bye!
Tạm biệt! Chào tạm biệt.
Good bye!
Tạm biệt! Chào tạm biệt.
I’ll go at 8:30 tomorrow morning
Tám giờ rữơi sáng mai tôi đi.
Julie is learning to drive a car
Julie học lái xe hơi.
soul
tâm hồn
887
tám trăm tám mươi bảy
Chinese (colloquial)
Tàu
I sprained my hand (“hand my suffered sprain”)
tay anh bị bong gân
Spain
Tây Ban Nha
given name
tên
your name: name of you (Mr., older brother)
tên anh
your name: name of you (Mrs.)
tên bà
What is your name?
Tên bà là gì?
Her American name is Julie
Tên Mỹ của _____ là Julie
What’s your name (older man)
tên ông là gì
my name: name of me, name of mine
tên tôi
My name is Ha
Tên tôi là Hà.
Thailand
Thái Lan
to visit
thăm
visit
thăm
to visit a friend
thăm bạn
Like we use “dear” at the beginning of a letter, and also means “sincerely” at the end of a letter
Thân
Dear
Thân
dear
Thân chào
dear
Thân chào
month
tháng
month
tháng
win
thắng
win
thắng
third month / March (Western calender equivalent)
tháng ba Vietnamese/lunar calender
seventh month / July (Western calender equivalent)
tháng bảy Vietnamese/lunar calender
December (in lunar calendar)
tháng chạp
twelfth month / December (Western calender equivalent)
tháng chạp Vietnamese/lunar calender
ninth month / September (Western calender equivalent)
tháng chín Vietnamese/lunar calender
the first month / January (Western calender equivalent)
tháng giêng/một Vietnamese/lunar calender
second month / February (Western calender equivalent)
tháng hai Vietnamese/lunar calender
twelfth month / (Western calender equivalent)December (Western calender equivalent)
tháng mười hai Vietnamese/lunar calender
eleventh month / November (Western calender equivalent)
tháng mười một Vietnamese/lunar calender
tenth month / October (Western calender equivalent)
tháng mười Vietnamese/lunar calender
fifth month / May (Western calender equivalent)
tháng năm Vietnamese/lunar calender
This month
tháng này
This month is not very hot
tháng này không nóng lắm
Next month
tháng sau
What month is next month?
Tháng sau là tháng mấy?
sixth month / June (Western calender equivalent)
tháng sáu Vietnamese/lunar calender
eighth month / August (Western calender equivalent)
tháng tám Vietnamese/lunar calender
I will return next month
Tháng tới/ sau tôi về.
last month
tháng trước
Last month
tháng trước
Last month
tháng trước
Last month was hot
tháng trước nóng
April
Tháng tư
the fourth month, April
tháng tư
fourth month / April (Western calender equivalent)
tháng tư Vietnamese/lunar calender
city
thành phố
city
thành phố
very
thật