Vocabulary 3 Flashcards
this customer is very fussy
khách hàng này rât là khó tính
this customer wants the server to do two things
khách hàng này muốn phục vụ làm hai việc
what are those two things?
đó là hai việc gì
analyze
phắn tích
easygoing; relaxed; chilled out; not picky
dễ tính
use
dụng
describe or description
mô tả
to; in order to; for the purpose of
để
I would never use the word relaxed to describe you
em sẽ không bao giờ dụng từ dễ tính để mô tả anh
enough
đủ
time (as in I don’t have enough time)
thời gian
slang
từ lóng
people
ngươì ta
everybody
ai cũng
some
môt số
ok
ổn
sick
ốm
thin
ốm; gầy
find
tìm
guess
đoán
wait
khoan
not yet
chưa
a bit later
chút nữa
to be late
bị trễ
sit down
ngồi xuống
bring
lấy
breakfast
đồ ăn sáng
I know that
anh biết là
more
thêm
everyone
ai cũng
thin
ốm
pronunciation - sinh and xinh
in south, sinh is like English shin
pronunciation - may mai and lây
lây is shorter
taro
khoai sọ
sweet soup dessert or traditional Vietnamese sweet beverage
chè
pronunciation
lơn (big) lên (up, climb ascend, mount)
honestly; really
Thiệt ra (pronounced in south like yaaaa); (ra by itself is out or exit); (Thiệt by itself is really)
I know
Anh biết
is
là
I know that
Anh biếtlà
time
thời gian (prounounced in south like thời “yaan”; in north like thời “zaan”)
time with him
thời gian với anh
more time with me (husband)
thêmthời gian với anh.
you (wife) want to have more time with me (husband)
em muốn cóthêmthời gian với anh.
just; only
chỉ
you just want to have more time with me
em chỉ muốn cóthêmthời gian với anh.
I know that you just want to have more time with me
Anh biếtlàem chỉ muốn cóthêmthời gian với anh.
what?
Gì vậy (pronounce like yee yuh)
here it is
Nè
here it is, eat!
Nè, anh ăn đi
everyone
ai cũng
all my friends
Bạn em ai cũng
you are too thin
là anhốmquá
all my friends say you are too thin
Bạn em ai cũngnói là anhốmquá
Be honest!
Nói thiệt đi!
smell
mùi
neighbour
bên hàng xóm
cook
nấu
smell bad, smelly
hôi
always
lúc nào… cũng…
polite
lịch sự
vomit
ói
go out
đi ra ngoài
time
thời gian
come here
qua đây
What’s going on?
Sao vậy? Or sau giờ
what’s that smell?
mùi gì vậy?
The neighbours are cooking something
Bên hàng xóm đang nấu cái gì đó.
No! Not at all!
Không! Đâu có!
Why are you always so polite?
Sao lúc nào anh cũng lịch sự quá vậy?
Be honest!
Nói thiệt đi!
I want to vomit! So smelly!
Anh muốn ói quá! Hôi quá!
We can’t eat dinner at home.
Mình không ăn ở nhà được rồi.
Let’s go out.
Đi ra ngoài đi.
polite way of addressing a couple - hey you two!
Hai vợ chồng
Hey, guys! (married couple) Where you going?
Ê! Hai vợ chồng đi đâu vậy?
we’re going for dinner.
tụi em đi ăn.
We didn’t have time to cook.
Không có thời gian nấu.
Come here have dinner with us!
Qua đây ăn với nhà anh đi!
No
Thôi
No we’re ok…
Thôi, được rồi anh…
What’s going on? There’s something wrong right?
Sao vậy? Có gì phải không?
starving
sao dợ
later; after that
sau đó
Nothing!
Dạ, đâu có!
Be honest!
Nói thiệt đi!
continue
Tiếp tục
next
Tiếp
Breeze (gentle wind)
Gió nhẹ
turn off the heat (stove)
Tắt bếp
stove
bếp
Turn on the oven
Mở bếp đi
West
tây
North
Bắc
Youngster can’t hear what uncle said
Con không nghe chú nói
cereal
ngủ cóp
American pancakes
bánh mỹ núng
winter
Mùa đông
fall
Mùa thu
spring
mùa xuân
60-80 percent better (recovered from illness)
Đỡ hơn 60 -80% khỏe
100 healthy
100% khỏe
today I’m no longer sick
Hôm nay chú hết bệnh rồi.
practice
Luyện tập
training
Luyện
tập
episode
don’t
Đừng
stand
Đứng
review lesson 0129
ôn bài 0129
study lesson e074
học bài e074
what to wear to an interview
Mặc gì đi phỏng vấn?
Be honest!
Nói thiệt đi!
Darling, what’s that smell?
Em ơi, mùi gì vậy?
The neighbours are cooking something.
Bên hàng xóm đang nấu cái gì đó.
Does it smell bad?
Hôi quá hả?
No! Not at all!
Không! Đâu có!
Why are you always so polite?
Sao lúc nào anh cũng lịch sự quá vậy?
We can’t eat dinner at home. Let’s go out.
Mình không ăn ở nhà được rồi. Đi ra ngoài đi.
Hey, guys! Where you going?
Ê! Hai vợ chồng đi đâu vậy?
Come here have dinner with us!
Qua đây ăn với nhà anh đi!
No we’re ok…
hôi, được rồi anh…
What’s up? Something is not right?
Sao vậy? Có gì phải không?
Nothing!
Dạ, đâu có!
Where are my glasses?
Mắt kính của anh ở đâu?
don’t
Đừng
stand
Đứng
stuck in the elevator
Kẹt trong thang máy
wear a T-shirt
mặc áo thun
wear shorts
mặc quần short
wear a shirt
mặc áo sơ mi
long-sleeved
tay dài
interview
phỏng vấn
beach
biển
be going to, intend to
tính
degree
độ
professional
chuyên nghiệp
to sweat
đổ mồ hôi
wear a hat
đội nón
ridiculous
kỳ cục
help
giúp
wear a tie
đeo cà vạt
how about
hay là
to answer
trả lời
(a) question
câu hỏi
to be joking
nói giỡn
glasses
mắt kính
see
thấy
not… anything
không… gì hết
Ow!
Ui da!
chair
ghế
be careful, watch out
coi chừng
Let me…
Để anh…
look for
tìm
kitchen
nhà bếp
don’t
đừng
stand
đứng
No problem
Không thành vấn đề
sit down
ngồi xuống
good news
tin tốt
bad news
tin xấu
find
tìm thấy
Be honest!
Nói thiệt đi!
smell
mùi
neighbour
bên hàng xóm
cook
nấu
smell bad, smelly
hôi
always
lúc nào… cũng…
polite
lịch sự
vomit
ói
go out
đi ra ngoài
time
thời gian
come here
qua đây
What’s going on?
Sao vậy?
stuck
kẹt
elevator
thang máy
wait
đợi
Please wait for me!
Đợi tui với!
floor
tầng
which floor?
tầng mấy?
press
bấm
open the door
mở cửa
Help me!
Cứu tôi với!
Let me out!
Cho tui ra!
Let me in!
Cho tui vô
need
cần
Don’t worry
Đừng có lo
Too long!
Lâu quá!
have diarrhea
bị tiêu chảy
customer
khách hàng
serve
phục vụ
music
nhạc
turn down music
mở nhạc nhỏ xuống
turn up music
mở nhạc lớn lên
for me
giùm anh
noisy
ồn
still
vẫn còn
cold
lạnh
hot
nóng
a little more
chút xíu nữa
clothes
quần áo