Vocabulary 40 Flashcards
word
lời
advice (noun); persuade (verb)
khuyên
advice
lời khuyên
doctor’s advice
lời khuyên của bác sĩ
fat
mỡ
do not
đừng
practice; training; physical exercise
tập luyện
strength
sức
healthy; fine (as in, I’m fine)
khỏe
healthy
sức khỏe
run
chạy
dance
nhảy
run and jump
chạy nhảy
swim
bơi
swim
lội
swim
bơi lội
for example
ví dụ
etc.
v.v. (vân vân)
classifier, counting word for sports
môn (thể thao)
forge
rèn
to practice for health
để rèn luyện sức khỏe
every day
hằng ngày
up
lên
bridge
cầu
ladder
thang
up the stairs
lên cầu thang
machine
máy
ladder
thang
elevator
thang máy
than, or rather than, in structure Adj. cho _____ hơn than using _______
là
Every day, you should walk up the stairs; better for the health than using the elevator
Hàng ngày, bạn nên đi bộ lên cầu thang, tốt cho sức khỏe hơn là dùng thang máy
exercise (physical exercise)
tập thể dục
at least
ít nhất
Try to work out in the morning, at least 2-3 times per week, for 30-40 minutes each time.
Cố gắng tập thể dục buổi sáng, ít nhất là mỗi tuần 2 - 3 lần, mỗi lần từ 30 - 40 phút.
smoking
hút
leaf, leaves
lá
tobacco (leaves)
thuốc lá
smoke cigarettes
hút thuốc lá
harm
hại
harmful
có hại