Vocabulary 32 Flashcards
nine
chín
ninth month / September (Western calender equivalent)
tháng chín Vietnamese/lunar calender
No
dạ không
No, I’m not sad
Không, tôi không buồn
No, I’m not studying economics because it’s very difficult.
Không, tôi không học kinh tế vì khó lắm.
no, not
không
No, Thanks
(Dạ) không, cám ơn
noise
ồn
noisy
ồn ào
Noisy music
nhạc lớn/ nhạc to/ nhạc ồn ào
Noodle shop
tiệm Phở
noon
trưa
Normal / ordinary / regular
bình thường
not easy
Không dễ
Not far
Không xa.
not right yet
chưa tốt lắm
Not tasty?
không ngon à?
Not very busy
không bận lắm
not very happy
không vui lắm
Not very tasty
không ngon lắm
Not yet
chưa
Not yet correct
chưa đúng
Nothing special; same as usual
cũng thường thôi
now
bây giờ
Now I don’t have a religion (religion = follow path)
Bây giờ anh không có (theo) đạo gì
Now it’s 22 degrees C
bây giờ là 22 độ C
Now it’s 9:30, no?
Bây giờ là 9:30
Now Lan’s sister is living in Ha Noi
Bây giờ chị của Lan đang sống ở Hà Nội
Now you are going to the post office, right?
Bây giờ bà đi bưu điện, phải không?
number
số
Number 1
số 1
occasionally
thỉnh thoảng
occupation
nghề
of / belong to
của
of course
tất nhiên
Office / workplace / company / office
sở làm/ chỗ làm/ công ty (any of these by itself could mean office also)
often
thường
Oh…
À…
ok
sao đâu