Vocabulary 39 Flashcards
open the door
mở cửa
predict
dự đoán
guess
đoán
contract
hợp đồng
outside of work, did you do anything else this weekend?
ngoài làm việc, cuối tuần chú làm gì nữa không ạ?
boat
thuyền
in front of the house
ở trước nhà
wash
rửa
you fish where?
chú câu cá ở đâu?
canal
kênh
pollen allergy?
dị ứng phấn hoa ạ?
I also have an allergy to the weather
cháu bị dị ứng thời tiết
I don’t understand at all
con không hiểu gì
sailor / person who drives a boat
người lái thuyền
Term from central Vietnam equivalent to cái này
cái ni
Term from central Vietnam equivalent to thế
rứa
Term from central Vietnam equivalent to gì
mô
Term from central Vietnam equivalent to cái này là cái gì
cái ni là cái mô?
Term from central Vietnam equivalent to đi đâu
đi mô?
heavy / also tone marked by a dot at the bottom of the word
nặng
The Vietnamese (accent) of the people of the central region is very heavy.
tiếng Việt của người miền Trung rất nặng
racket
vợt
stuff
đồ
tool
dụng cụ
Ping pong paddles (equipment for playing ping pong)
đồ/ dụng cụ đánh bóng bàn
sport of people who have money [tennis; golf]
môn thể thao của người có tiền
black person; but possibly considered a racist term
người da đen
origin
gốc
black person; African American; American person origin Africa
người Mỹ gốc Phi
profession
chuyên nghiệp
play basketball as a profession
chơi bóng rổ chuyên nghiệp
In the U.S., the professional basketball players are 50% black
ở Mỹ người chơi bóng rổ chuyên nghiệp 50% là người mỹ gốc Phi
Your wife is an American from what origin
vợ chú là người Mỹ gốc gì?
My father is an American of Hungarian origin
Bố chú là người Mỹ gốc Hung/ Hungary
hapa; of mixed parentage
con lai
Obama is of mixed race
Obama là con lai
first wife
vợ đầu tiên / vợ đầu /
ex wife
vỡ cũ (old wife)
image; photograph
ảnh
you let me know
con cho chú biết
let somebody know
cho somebody biết:
notify / tell some information
cho biết
The country U.S. is in the continent America
Mỹ ở châu Mỹ
between; middle; among; midst
giữa
You like Asian women
chú thích phụ nữ Châu Á?
image
hình
appearance
ngoại hình (this is appearance, not foreign appearance)
partner
đối tác
friends in business
bạn làm ăn
Call you on the telephone
gọi điện thoại cho chú
invite
mời
also play golf with business partner
cũng đi chơi gôn với đối tác kinh doanh
Golf courses in Vietnam are for foreigners, Japanese and Koreans
sân gôn ở Việt Nam là cho người nước ngoài, người Nhật và người Hàn
field, court, ground/ yard, place where you play a sport
sân
airport (fly ground / fly field)
sân bay
when I was 29 years old
khi chú 29 tuổi
you can watch this at home if you have time
chú có thể xem cái này ở nhà nếu có thời gian ạ
Your son and daughter have Asian eyes.
con trai và con gái chú có mắt của người Châu Á ạ
in the past
Ngày xưa
appear
xuất hiện