Vocabulary 21 Flashcards
1
Q
word
A
lời
2
Q
advice (noun); persuade (verb)
A
khuyên
3
Q
advice
A
lời khuyên
4
Q
doctor’s advice
A
lời khuyên của bác sĩ
5
Q
fat
A
mớ
6
Q
do not
A
đừng
7
Q
practice; training; physical exercise
A
tập luyện
8
Q
strength
A
sức
9
Q
healthy; fine (as in, I’m fine)
A
khỏe
10
Q
healthy
A
sức khỏe
11
Q
run
A
chạy
12
Q
dance
A
nhảy
13
Q
run and jump
A
chạy nhảy
14
Q
swim
A
bơi
15
Q
swim
A
lội
16
Q
swim
A
bơi lội
17
Q
for example
A
ví dụ
18
Q
etc.
A
v.v. (vân vân)
19
Q
classifier, counting word for sports
A
môn (thể thao)
20
Q
forge
A
rèn
21
Q
to practice for health
A
để rèn luyện sức khỏe
22
Q
every day
A
Hàng ngày
23
Q
up
A
lên
24
Q
bridge
A
cầu
25
Q
ladder
A
thang
26
Q
up the stairs
A
lên cầu thang
27
Q
machine
A
máy
28
Q
ladder
A
thang
29
Q
elevator
A
thang máy