Vocabulary 31 Flashcards
mango
xoài
many colors
nhiều màu
Many; a lot
nhiêu
maple syrup
si - rô cây Thích
market
chợ
married
lập gia đình/ kết hôn
May I ask you a question?
cho tôi hỏi / em cho tôi hỏi
May you and she have a nice day
Chúc anh chị một ngày thật vui!
May you have a very happy day!
Chúc anh một ngày thật vui nhé!
maybe
có lẽ
Maybe so
có lẽ vậy
maybe only in the U.S.?
có lẽ chỉ ở Mỹ thôi?
Me too
Em cũng vậy / tôi cũng vậy / anh cũng vậy
meet
gặp
meet/see each other
gặp nhau
Menu
Thực đơn
Merchant, businessman, businesswoman
thương gia
Mid-day
trưa
midday, noon
trưa,buổi trưa
midnight
nửa đêm
milk
sữa
Mineral
Nước suối
Ministry
Bộ
Ministry of Education
Bộ Giáo dục
Ministry of Finance
Bộ Tài chính
Ministry of Immigration
Bộ Di trú
Ministry of Interior
Bộ Nội vụ
Ministry of Social Welfare
Bộ Xã hội
minus, be insufficient
thiếu (So.)
minus, be less than, inferior to, used in minutes before the hour, as in quarter to six
kém (No.)
Miss (…), Miss, aunt; Miss (literally, ‘my aunt’); female teacher
cô
moist
ẩm ướt
moment, at the moment of
lúc
Monday
Thứ Hai
month
tháng
More tender
mềm hơn?
More than
hơn
morning
sáng / buổi sáng
most
hầu hết