Vocabulary 22 Flashcards
1.2
1,2
6.1
sáu chấm một
[If “6.1” is used for numbering (list), it will be read as “sáu chấm một,” but if used for decimal number, it will be written as “6,1” and read as “sáu phẩy một”]
10
10,000
mười nghìn or một vạn
15,000
(một) vạn rưỡi/mười lăm nghìn
$100
100 đô la
100
một trăm
103
(một) trăm linh/lẻ ba
150
(một) trăm rưỡi
407
bốn trăm linh/lẻ bảy
887
tám trăm tám mươi bảy
1,000
một ngàn/nghìn
1500
(một) nghìn rưỡi
1906
một nghìn chín trăm linh sáu
1960
một nghìn chín trăm sáu mươi
2014
hai nghìn không trăm mười bốn
10,000
mười nghìn, vạn (một vạn)
“mười nghìn” is used more commonly than “một vạn/vạn”
20-Jan-80
ngày 20 tháng 1 năm 1980
7-Aug
ngày mùng bảy tháng tám
75,000
bảy mươi lăm nghìn/ngàn
100,000
một trăm nghìn
750,000
bảy trăm năm mươi nghìn/ngàn
905,000
chín trăm linh/lẻ năm nghìn/ngàn
$10 dollars for one bed
10 đô la/ 1 giường
(It’s) 3:00.
Ba giờ rồi.
(my) young sibling
em
(one) hundred
trăm
(one) thousand
nghìn (No.), ngàn(so.)
(over) there
kia
(Since) when did you come?(No.)
Anh đến (từ) bao giờ?
(Since) when did you come?(So.)
Anh đến (từ) hồi nào?
(sky) blue
Xanh da trời
(tree) green
Xanh lá cây
1 time per day
1 ngày 1 lần
1 year ago
cách đây 1 năm
1.000.000
một triệu
1.500.000
một triệu rưỡi
10 days
10 ngày
11 p.m.
11 giờ tối