Vocabulary 22 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

1.2

A

1,2

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

6.1

A

sáu chấm một

[If “6.1” is used for numbering (list), it will be read as “sáu chấm một,” but if used for decimal number, it will be written as “6,1” and read as “sáu phẩy một”]

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

10

10,000

A

mười nghìn or một vạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

15,000

A

(một) vạn rưỡi/mười lăm nghìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

$100

A

100 đô la

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

100

A

một trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

103

A

(một) trăm linh/lẻ ba

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

150

A

(một) trăm rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

407

A

bốn trăm linh/lẻ bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

887

A

tám trăm tám mươi bảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

1,000

A

một ngàn/nghìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

1500

A

(một) nghìn rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

1906

A

một nghìn chín trăm linh sáu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

1960

A

một nghìn chín trăm sáu mươi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

2014

A

hai nghìn không trăm mười bốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

10,000

A

mười nghìn, vạn (một vạn)

“mười nghìn” is used more commonly than “một vạn/vạn”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

20-Jan-80

A

ngày 20 tháng 1 năm 1980

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

7-Aug

A

ngày mùng bảy tháng tám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

75,000

A

bảy mươi lăm nghìn/ngàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

100,000

A

một trăm nghìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

750,000

A

bảy trăm năm mươi nghìn/ngàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

905,000

A

chín trăm linh/lẻ năm nghìn/ngàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

$10 dollars for one bed

A

10 đô la/ 1 giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

(It’s) 3:00.

A

Ba giờ rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

(my) young sibling

A

em

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

(one) hundred

A

trăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

(one) thousand

A

nghìn (No.), ngàn(so.)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

(over) there

A

kia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

(Since) when did you come?(No.)

A

Anh đến (từ) bao giờ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

(Since) when did you come?(So.)

A

Anh đến (từ) hồi nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

(sky) blue

A

Xanh da trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

(tree) green

A

Xanh lá cây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

1 time per day

A

1 ngày 1 lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

1 year ago

A

cách đây 1 năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

1.000.000

A

một triệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

1.500.000

A

một triệu rưỡi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

10 days

A

10 ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

11 p.m.

A

11 giờ tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

11 p.m. (night)

A

11 giờ đêm

40
Q

12 degrees C

A

12 độ C

41
Q

12 midnight

A

12 giờ đêm

42
Q

12 noon

A

12 giờ trưa

43
Q

16 days

A

16 ngày

44
Q

2 dogs in 2 houses

A

2 con chó ở 2 nhà

45
Q

2 p.m.

A

2 giờ chiều

46
Q

2.500đ

A

hai nghìn năm trăm đồng

or just hai nghìn rưỡi

47
Q

22 degrees C.

A

22 độ C

48
Q

25 degrees F

A

25 độ F

49
Q

3 boats

A

3 thuyền

50
Q

3 months

A

3 tháng

51
Q

3 or 4 years ago

A

cách đây 3,4 năm rồi

52
Q

3 times per day

A

3 lần/ngày, 1 ngày 3 lần

53
Q

30 students

A

30 sinh viên

54
Q

5.2 (five point two)

A

năm chấm hai

[If “5.2” is used for numbering (list), it will be read as “năm chấm hai,” but if used for decimal number, it will be written as “5,2” and read as “năm phẩy hai”

55
Q

5:30 p.m.

A

năm (giờ) rưỡi chiều

56
Q

500 Vietnam đồng

A

500 đồng

57
Q

6 hours?

A

6 tiếng?

58
Q

6 p.m.

A

6 giờ chiều

59
Q

6 people

A

6 người

60
Q

9 a.m.

A

chín giờ sáng

61
Q

A bit cold

A

hơi lạnh = lạnh một chút

62
Q

A book

A

quyển sách / cuốn sách

63
Q

A counting / categorizing word for inanimate nouns; translation usually just “the.” Also used as a co-classifier for both inanimate and animate subjects, where there is some other classifier (such as con for an animal) and the use is to focus emphasis on this particular subject as distinct from others. Translation in that use might be “this very _____.”

A

cái

64
Q

A desk

A

cái bàn

65
Q

A door

A

cái cửa

66
Q

A friend of a friend

A

bạn của bạn

67
Q

A friend of my friend

A

bạn của bạn em

68
Q

A glass (for drinking)

A

cái cốc

69
Q

A half or “and a half,” with numbers, like 150 is trăm rưỡi ỏ môt trăm rưỡi

A

rưỡi

70
Q

A little

A

một chút

71
Q

A lot

A

nhiều

72
Q

A soup containing thin rice noodles and beef, along with lemon grass, that originated in Huế

A

Bún Bò Huế

73
Q

About 1 year

A

khoảng 1 năm

74
Q

About 10 minutes drive

A

khoảng 10 phút lái xe.

75
Q

About 100 meters

A

khoảng 100 mét

76
Q

about 2 weeks

A

khoảng 2 tuần

77
Q

About 25 people

A

khoảng 25 người

78
Q

About 29 degrees C.

A

khoảng 29 độ C

79
Q

About 30 minutes

A

khoảng 30 phút

80
Q

About 5 times (already)

A

khoảng 5 lần (rồi)

81
Q

Accept or receive

A

nhận

82
Q

address

A

địa chỉ

83
Q

Adjacent (adjacent houses)

A

cạnh nhau (No.) /

kế nhau (So.)

84
Q

affairs

A

giao

85
Q

after

A

sau / sau khi

86
Q

After 4 days

A

sau 4 ngày

87
Q

After or next

A

sau

88
Q

After that

A

sau đó

89
Q

After that, I studied Vietnamese with you / by Skype for 2 months

A

Sau đó, tôi học tiếng Việt với em / qua skype được 2 tháng.

90
Q

afternoon

A

chiều

91
Q

again

A

lại

92
Q

again / one more time

A

một lần nữa

93
Q

age

A

tuổi

94
Q

ago

A

cách đây (precedes the time, e.g. cách đây hai tuần)

95
Q

airport

A

sân bay

96
Q

alarm clock / alarm

A

đồng hồ báo thức

97
Q

all

A

tất cả