Vocabulary 25 Flashcards
Could I use it/ this?
Tôi có thể sử dụng nó/ cái này được không?
Could you slow down?
Anh có thể lái chậm lại được không?
country
Nước
Cow or beef
bò / thịt bò is beef specifically but bò is also used
credit
tín
Credit card
thẻ tín
crowded
đông
Crowded and noisy
đông và ồn ào
cup
cốc = ly
day
ngày / hôm
Day after tomorrow
ngày kia
Day of the week
thứ
Daytime 29 degrees C
ban ngày 29 độ C
Dear (opening or closing for letter)
Thân / Thân chào / thân mến
dear Quy
Em Quy thân mến or Em Quy mến
December
tháng mười hai / tháng chạp
December (in lunar calendar)
tháng chạp
Deep water (really)
nước sâu (lắm)
Degree (temperature)
độ
Degrees F.
độ F
Delicious!
Ngon tuyệt!
Department of Education
Bộ Giáo Dục
Desserts (items coat mouth)
Tráng miệng / món tráng miệng
Dialog A-1
Đối thoại A-1
Did Ha ever go boating before?
Ha đi chèo chuyền thuyền bao giờ chưa?
Did you celebrate?
anh có ăn mừng không?
Did you enjoy going out?
Em đi chơi có vui không?
Did you have breakfast yet?
ăn sáng chưa?
Did you stay up late?
có thức khuya không?
difficult but fun (really)
khó nhưng vui (lắm)
Difficult personality, picky
khó tính
Dinner at home
ăn tối ở nhà
diplomacy
ngoại giao
Discount (literally 1: reduction price ; 2 cut)
giảm giá = bớt
dish
món
Do you accept credit cards
Anh có nhận thẻ tín dụng không? / Anh/chị có nhận thẻ tín dụng không?
Do you feel that vegetable tastes good?
Anh thấy rau đó có ngon không?
Do you have a family yet (are you married)?
em có gia đình chưa?
Do you have a question?
Anh có câu hỏi nào không?