Vocabulary 11 Flashcards
I don’t know him very well.
Tôi không biết anh ấy rõ lắm. / Tôi không biết rõ anh ấy lắm.
I don’t understand.
Tôi không hiểu
I can drive a car
Tôi lái xe hơi được
This evening
tối nay
I am going to a movie tonight.
Tối nay tôi sẽ đi xem phim.
I left (cease, desist, halt) for 4 years
tôi nghỉ 4 năm
I’m full.
Tôi no rồi!
I will go to the southern region after visiting my wife’s family
Tôi sẽ đi miền Nam sau khi thăm gia đình vợ
I will be in Hà Nội
Tôi sẽ ở Hà Nội
I was born February 11, 1957
Tôi sinh ngày 11 tháng 2 năm 1957
I live in Saigon
Tôi sống ở Sài Gòn
I prefer morning
tôi thích buổi sáng hơn
I like both
Tôi thích cả 2
I often come to class early or late
Tôi thường đến lớp sớm hay muộn
I usually drink hot coffee but in the summertime I like to drink iced coffee
Tôi thường uống cà phê nóng nhưng mùa hè tôi thích uống cà phê đá
I studied by myself at home a little
tôi tự học ở nhà một chút
I’m happy
tôi vui
Shrimp
Tôm
Graduation (tốt =good; nghiệp = industry)
tốt nghiệp
tea
trà (so.); chè (no.)
Iced tea
trà đá
answer
trả lời
French tea or Chinese tea
trà Pháp hoặc trà Trung Quốc
(one) hundred
trăm