Vocabulary 34 Flashcards
Sky / heaven / weather
trời
slow / slow down
Chậm lại
smaller
nhỏ hơn
snow
trời tuyết
So expensive
mắc quá!
So how much money?
bao nhiêu tiền vậy em?
So Y has been in the U.S. for 4 years.
Vậy Y ở Mỹ được 4 năm rồi.
So you work from 3 o’clock until when?
(Vậy) chị làm từ ba giờ đến mấy giờ?
So you work from 3 o’clock until when?
(Vậy) chị làm từ ba giờ đến mấy giờ?
So you would walk or drive?
vậy anh sẽ đi bộ hay đi xe?
So, as in “so you work until when”
vậy
So, she is a public servant, right?
Vậy chị là viên chức à/ phải không?
so, therefore
vậy/ thế / / vì vậy
So, you are going to go to Vietnam which day in December?
Vậy anh sẽ đi VN vào ngày nào tháng 12 năm nay?
soccer
bóng đá
soccer (football) team
đội bóng đá
Social club
câu lạc bộ
Soft drinks
Nước ngọt
Soft; with regard to beef - tender
mềm
Sometimes / occasionally, Mai’s sister’s family also lives there
Đôi khi/ thỉnh thoảng gia đình chị của Mai cũng sống ở đó
Sometimes my wife cooks for my parents
đôi khi vợ tôi nấu (ăn) cho bố mẹ tôi.
Sometimes Y works at home
Đôi khi Y làm việc ở nhà.
song
Bài hát
Sorry
Xin lỗi
sorry I’m late
XIn lỗi em, anh trễ.
soul
Linh hồn / tâm hồn
Soup
Canh
South east (East South)
Đông Nam
Southern region
miền Nam
Southwest
Tây Nam
Spain
Tây Ban Nha
Spanish
tiếng Tây ban Nha
speak
nói
Speak with
nói với
spicy
món cay
Spicy food
thức ăn cay
Squid
Mực
start
bắt đầu
State
tiều bang
still
vẫn
still warmer than Chicago
vẫn ấm hơn Chicago
stop
dừng / ngừng / thôi
Stop here
Dừng lại ở đây / dừng ở đây
store
hiệu = tiệm = cửa hàng
street
phố (northern dialect)
street
đường (southern dialect)
Strong / healthy
mạnh = mạnh khỏe
Strong / healthy
mạnh = mạnh khỏe
Strong >< ill/ sick
mạnh>< ốm/ bệnh
Strong >< weak
mạnh>< yếu
study
học
Study how long?
học bao lâu?
study very well
học giỏi lắm
Suffer (any misfortune)
bị
Suffer from an illness; be sick
bị ốm
sugar
đường
sulky
giận dỗi
summer
hè
summer and autumn
mùa hè và mùa thu
Sunday
Chủ Nhật
sweet
ngọt
sweet soup
chè
Sweet soup with green beans
chè đậu xanh
Tan is a Buddhist
Tan là người đạo Phật
Tan is a Buddhist (follows path Buddha)
Tan theo đạo Phật
Tân Phú region
quận Tân Phú
tastier
ngon hơn?
Tasting (“test eat)”)
ăn thử
tasty
Ngon (so chúc ngủ ngon, or goodnight, is “tasty sleep”)
tea
chè (no.), trà (so.)
Tea / ice tea
Nước trà/ trà đá
Teach Vietnamese history
dạy lịch sử VN
teacher
giáo viên
team
đội
Team Los Angeles will play (kick) with team . . .
đội LA sẽ đá với đội..
ten
mười
tenth month / October (Western calender equivalent)
tháng mười Vietnamese/lunar calender
tertiary student
sinh viên
test
bài kiểm tra
Test (in school) or checkup (medical)
kiểm tra
Thailand
Thái Lan
thank (you)
cảm ơn
Thank you (shorthand used in text message, written by younger person to older)
E cám ơn a!
Thank you very much
Cám ơn anh nhiều lắm!
that
ấy
That class
lớp đó
That day
hôm đó
That lady
Cô ấy
That lady is doing lesson four
Cô ấy làm bài Bốn
That lady is doing lesson two
Cô ấy đang làm bài Hai
That time you went to Vietnam to do what?
Lúc đó anh đến VN để làm gì?
that vegetable
rau đó
that vegetable is delicious
rau đó ngon lắm
That was in 2010
Đó là năm 2010
That’s all. Well,..
thôi,…
That’s too expensive.
Mắc quá!
The American name of Ha is Mary
Tên Mỹ của Hà là Mary
The day after tomorrow
ngày mốt
the day before
hôm trước