Vocabulary 42 Flashcards
In America, there is a saying
Bên Mỹ có câu (nói)
Americans often say
Người Mỹ hay nói
The ancients taught
Người xưa có dạy
the ancients had a saying
người xưa có câu
an ancient saying
cổ nhân từng nói
confirm
xác nhận
I want to confirm a bit
Cháu muốn xác nhận một chút ạ:
Gang, band, group
Bọn
set
bộ
card (like a flash card)
thẻ
ought to (verb)
nên
candle (noun)
nến
same, coincide, concur (also means earth-worm)
trùng
duplicate
trùng nhau
so in order not to overlap (in recording)
nên để không ghi âm trùng nhau
Each person records one card set
mỗi người ghi âm 1 bộ thẻ.
so in order not to overlap, each person records 1 set of cards.
nên để không ghi âm trùng nhau thì mỗi người ghi âm 1 bộ thẻ.
at present, curently
hiện tại
So now there are two directions (choices)
Vậy hiện tại có 2 hướng.
which direction do you want us to go?
Chú muốn bọn cháu làm theo hướng nào ạ?
or are both directions ok?
Hay là cả 2 hướng đều ok ạ?
while (at the same time as)
trong lúc, trong khi, khi
a while (a duration of time); she worked in a bank for a little while before studying law
một thời gian; cô ta làm ở một ngân hàng một thời gian trước khi học luật
continue, carry on
tiếp= tiếp tục
everyday
hằng ngày
older
nhiều tuổi
Orange County
quận Cam
what are you doing
con đang làm gì?
what are you doing (can drop the pronoun in informal talk)?
đang làm gì?
Please eat (informal)
em ăn cơm nhé
I invite you to eat (more formal)
mời em ăn cơm
Please keep eating; I have to leave
xin phép mọi người cứ ăn đi, tôi phải đi bây giờ
ask everyone to allow me to go outside and smoke
xin phép tôi ra ngoài hút thuốc nhé
I (con) will send the audio and lesson for you within an hour
con sẽ gửi audio và bài tập cho chú sau 1 tiếng ạ
have a pleasant Sunday
con chúc chú chủ nhật vui vẻ
see you next Friday
hẹn gặp chú thứ 6 tuần sau ạ
Again I apologize
Một lần nữa con xin lỗi chú nhiều ạ
come in
Mời … vào nhà (ạ) (formal); …vào nhà đi (ạ) (informal)
sit down
Mời…. ngồi (ạ) (formal) / ….ngồi đi (ạ) (informal)
word at end of sentence when other person is older
(ạ)
would you like something to drink / would you like some coffee
…uống gì nhé? (ạ) formal) / …uống cà phê(trà,..) nhé? (informal)
Have some water / would you like some water; I invite you to drink water
Mời….uống nước (ạ) / ….uống nước đi (ạ)
nature
thiên nhiên, tự nhiên, tạo hóa
to continue; to keep on (not tiếp tục)
cứ
make yourself at home; Please feel free to; I think it can also mean help yourself - like dig in)
Xin….. cứ tự nhiên (ạ)
I invite you to eat; please start; dig in (Southern)
…mời….ăn cơm; Con mời chú ăn cơm (northern style)
I invite you to eat; please start; dig in (Northern)
…ăn cơm nhé (southern style)
Please may I (tutor translate allow me but that doesn’t sound quite right), Allow me …
Xin phép….
verb to add adjective: additional, added
thêm
Have a bit more (food)
…ăn thêm chút nữa
sword
kiếm
search
tìm kiếm
result
Kết quả
search results from Wikipedia
Kết quả tìm kiếm từ Wikipedia
conversation
hội thoại
corpse
xác
to fix, appoint; set; assign
định