Writing vocab Flashcards
1
Q
disseminate (v) /dɪˈsemɪneɪt/
A
to spread information/ knowledge
2
Q
adulation (n) /ˌædjuˈleɪʃn/
A
sự hâm mô, thần tượng quá mức, sự tâng bốc quá đà
3
Q
perseverance /ˌpɜːsəˈvɪərəns/ (n)
A
determination
4
Q
crippling effect
A
tác động nghiêm trọng
5
Q
put a premium on sth
A
ưu tiên cái gì đó
6
Q
full - on (adj)
A
cường độ cao
eg: full - on remedy/ full on scholastic program