Phrasal verb and Idioms Unit 4 des c1c2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

back up

A

1: to make a copy of information on your computer
2: ủng hộ, chống lưng, nói đỡ cho ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

change (sth) around

A

to change the position of things/ to move things

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

change into

A

1: thay đổi từ cái này sang cái khác (bản thân nó)
2: Thay đổi quần áo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

change out of

A

to take off a piece of clothing and put on another

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

do away with

A

get rid of sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

do up

A

to fasten (a piece of clothing) or a refurnish a building by painting the wall or improve it

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fade away

A

dần dần nhạt nhòa r biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

key in

A

nhập thông tin vào máy tính hoặc hệ thống điện tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

make into

A

thay đổi cái j đó sang 1 thứ khác (khác hoàn toàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mix up

A

nhầm lẫn, lẫn lộn giữa các thứ hoặc là trộn đều mọi thứ lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

switch on

A

bật lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

switch off

A

tắt đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

take apart

A

tháo rời các bộ phận của một cái máy/ hoặc 1 cái j đó ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

test out

A

thử nghiệm cái j đó (máy móc, lý thuyết,..) xem nó có hoạt động tốt ko

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

use up

A

sử dụng hết cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

wear sth out

A

sử dụng nhiều làm hao mòn cái j đó

16
Q

a leopard can’t change its spot

A

giang sơn khó đổi bản tính khó dời

17
Q

all mod cons

A

all the equipment that makes your life easier, more convenient and comfortable

18
Q

break the mould

A

to do sth that is different from what most ordinary people do in order to change the situation

19
Q

change the tune

A

change your opinion or change your idea

20
Q

have a change of heart

A

change your plan or intention to do sth

21
Q

know sth inside out

A

know sth like the back of your hand

22
Q

reinvent the wheel

A

làm một vc tốn công vô ích vì đã có ng khác trc đó làm r

23
Q

stick to your guns

A

kiên định bảo vệ ý kiến của mình

24
Q

the tools of the trade

A

công cụ hành nghề

25
Q

turn over a new leaf (of your life)

A

lất ang1 trang mới của cuộc đời