Phrasal verb and Idioms Unit 4 des c1c2 Flashcards
back up
1: to make a copy of information on your computer
2: ủng hộ, chống lưng, nói đỡ cho ai đó
change (sth) around
to change the position of things/ to move things
change into
1: thay đổi từ cái này sang cái khác (bản thân nó)
2: Thay đổi quần áo
change out of
to take off a piece of clothing and put on another
do away with
get rid of sth
do up
to fasten (a piece of clothing) or a refurnish a building by painting the wall or improve it
fade away
dần dần nhạt nhòa r biến mất
key in
nhập thông tin vào máy tính hoặc hệ thống điện tử
make into
thay đổi cái j đó sang 1 thứ khác (khác hoàn toàn
mix up
nhầm lẫn, lẫn lộn giữa các thứ hoặc là trộn đều mọi thứ lên
switch on
bật lên
switch off
tắt đi
take apart
tháo rời các bộ phận của một cái máy/ hoặc 1 cái j đó ra
test out
thử nghiệm cái j đó (máy móc, lý thuyết,..) xem nó có hoạt động tốt ko
use up
sử dụng hết cái j đó