Vocab 3/8/2023 (vocab Thầy Sơn) Flashcards
lose heart
nhụt chí, chùn bước
take to your heels
bỏ chạy
(be) over the hill
già, tuổi xế chiều
nothing to write home about
ko có gì đặc sắc, nổi bật
at the eleventh hour
vào phút chót
eat like a horse
ăn nhiều, ăn khỏe
let off steam
nguôi giận
fly into a rage
nổi điên
vent your fury /ˈfjʊəri/
chút giận
fly off the handle
nóng giận
air your feelings
bộc lộ cảm xúc
old hand (n)
ng có kinh nghiệm, lão luyện >< greenhorn
have your hands full
rất bận
be off-hand with sb
thô lỗ, cục cằn với ai đó
live from hand to mouth
sống cơ cực, chật vật
lend/give sb a (helping) hand
giúp đỡ ai đó
have sth on your hands
có trách nhiệm, phụ trách cái j đó
be in good/safe hands
đc chăm sóc cẩn thận, kĩ lưỡng
wash your hands of sb/sth
ko có trách nhiệm với cái j nx, phủi tay
know sth like the back of your hand
biết rất rõ về cái j
Hands off!
Bỏ tay ra!/Cấm động, cấm sờ vào!
many hands made light work
nhiều ng làm thì việc sẽ xong nhanh hơn