Vocab Cô Hương 19/7/2023 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

documentary (n) ˌdɒkjuˈmentri/

A

phim tài liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

auditorium (n) /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/

A

khán phòng, thính phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

costume drama /ˈkɒstjuːm/

A

phim cổ trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

venue (n) /ˈvenjuː/

A

địa điểm (tổ chức sự kiện, cuộc họp,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

screenwriter = scriptwriter

A

ng viết kịch bản chương trình, phim ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

playwright

A

nhà soạn kịch = dramatist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

movie buff

A

tín đồ mê phim, người yêu thích và am hiểu phim ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

blockbuster (n) /ˈblɒkbʌstə(r)/

A

phim bom tấn (những bộ phim tạo được nhiều tiếng vang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sequel (n)

A

phim bộ, phim có các tập có nội dung liền mạch nối tiếp và có liên quan thay vì các tập khác nahu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sequence (n)

A

chuỗi sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

masterpiece

A

kiệt tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

multiplex

A

tổ hợp chiếu phim, chuỗi rạp chiếu phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

state-of-the-art special effects

A

kĩ xảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

forthcoming event

A

những sự kiện sắp xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

audition

A

buổi thử giọng thử vai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

premiere (n) /ˈpremieə(r)/

A

suất công chiếu trước (của một bộ phim, vở kịch…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

censorship (n)

A

sự kiểm duyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

censorship (n)

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

come out

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

come out

A

bộc lộ ra, thể hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

come out

A

bộc lộ ra, thể hiện ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

come across

A

vô tình gặp, thấy ai hoặc cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

go in for

A

tham gia (các cuộc thi, hoạt động,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

go back to

A

quay về thời nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

go into

A

bỏ vào, dành vào cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

go down as

A

đc ghi nhận, đc coi là, đc xem là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

commentator /ˈkɒmənteɪtə(r)/

A

bình luận viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

critic

A

nhà phê bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

disc jockey

A

DJ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

broadcaster (n)

A

phát thanh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

presenter (n)

A

người dẫn chương trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

In many respects

A

xét theo nhiều khía cạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

in conjunction with sth

A

kết hợp với cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

in comparison with sth

A

so sánh với cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

in no time

A

very soon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

for good

A

forever, permanently

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

on a larger scale

A

trên quy mô rộng hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

on the part of

A

về phía ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

on location

A

quay ở trường quay ngoài trời

38
Q

co-star

A

những diễn viên cùng đóng chính trong một bộ phim hoặc vở kịch

39
Q

set

A

bối cảnh

40
Q

cast

A

dàn diễn viên

41
Q

horror movie

A

phim kinh dị

42
Q

conductor (n)

A

1: (hòa nhạc) chỉ huy trưởng
2: ng soát vé xe buýt, tàu điện

43
Q

conductor (n)

A

1: (hòa nhạc) chỉ huy trưởng

44
Q

at/in/to the forefront of sth

A

dẫn đầu, ở tuyến trên

45
Q

be adept at (doing) sth

A

thông thạo, thành thạo, lão luyện trong việc làm j đó

46
Q

outright (adv)

A

directly and immediately

47
Q

downright (adv)

A

(negative) extremely, very great

48
Q

upright

A

trong tư thế đứng thẳng

49
Q

rewind

A

tua lại từ đầu (một video hoặc băng nhạc,..)

50
Q

characterize (v)

A

tiêu biểu cho ai/ cái j đó, là đặc điểm nổi bật của ai cái j đó

51
Q

nag (v)

A

chì chiết, cằn nhằn

52
Q

blurt out

A

buột miệng nói ra cái j đó

53
Q

reminisce (v)

A

(about doing sth) hồi tưởng, nghĩ lại về quá khứ (thường là về 1 kỉ niệm hoặc quãng tgian đẹp)

54
Q

swear

A

chửi thề, chửi tục tĩu

55
Q

mumble (v) /ˈmʌmbl/

A

lẩm bẩm

56
Q

grumble (v)

A

phàn nàn, làu bàu

57
Q

butt in

A

nói xen vào

58
Q

waffle (v)

A

nói lan man, lạc đề

59
Q

snap at sb

A

nói đầy tức giận

60
Q

chatter (v)

A

nói chuyện phiếm, tán ngẫu

61
Q

a shot in the dark

A

đoán mò

62
Q

see the light

A

biết đc sự thật, bt đc chân tướng sự việc

63
Q

dull

A

ngu ngốc

64
Q

be kept in the dark about sth

A

ko biết một cái j về cái j đó

65
Q

dramatize

A

soạn, viết một cuốn tiểu thuyết hoặc sách thành phim kịch
==> dramatization (n)

66
Q

simplicity (n)

A

sự đơn giản

67
Q

objectivity (n)

A

sự khách quan

68
Q

in the limelight = under the spotlight

A

đc mn chú ý, là tâm điểm của sự chú ý

69
Q

so-called (adj)

A

thứ được cho là

70
Q

alleged (adj) /əˈledʒd/

A

được cho là, đc quy là nhưng ko có chứng cứ, chứng minh hay bằng chứng
eg: the alleged attacker/victim/killer
==> allegedly (adv)

71
Q

renowned (adj)

A

nổi tiếng

72
Q

shed light on

A

làm sáng tỏ

73
Q

dazzle (v)

A

(to dazzle sb) làm lóa mắt( nếu ánh sáng quá mạnh) hoặc gây ấn tượng ai đó mạnh

74
Q

shed light on

A

làm sáng tỏ

75
Q

cloud your judgement

A

khiến ai đó ko thể suy nghĩ sáng suốt, mất trí

76
Q

be caught in the act = be caught red-handed

A
77
Q

be caught in the act = be caught red-handed

A

bị bắt quả tang

78
Q

cast an eye over sth

A

nhìn, rà soát, lướt qua cái j đó

79
Q

cast doubt on sth

A

nghi ngờ về cái j đó

80
Q

beyond a shadow of doubt

A

chắc chắn, ko còn nghi ngờ j nữa

81
Q

act on sth

A

to follow sth

82
Q

be set in your ways

A

cổ hủ, kiên định, khó thay đổi ý kiến

83
Q

get into sth

A

dần yêu thích cái j đó hoặc dần chìm đắm trong cái j

84
Q

play up

A

(machine) trục trặc, act up

85
Q

hype up

A

tung hô cái j đó quá mức, quá khen cái j đó

86
Q

run through sth

A

xem lại, xem qua, review lại

87
Q

laze around

A

nằm dài một cách lười biếng, thư giãn

88
Q

come up with

A

nghĩ ra cái j đó

89
Q

bring in

A

mang về, mang lại (tiền,….)

90
Q

generate(v)

A

produce

91
Q

branch out

A

mở rộng, tách thành các chi nhánh nhỏ

92
Q

put on a play

A

diễn

93
Q

crack sb up

A

khiến ai đó cười nghiêng ngả, cười bò

94
Q

genre

A

loại, thể loại (phim ảnh, văn học, nghệ thuật,…)