Vocab Cô Hương 19/7/2023 Flashcards
documentary (n) ˌdɒkjuˈmentri/
phim tài liệu
auditorium (n) /ˌɔːdɪˈtɔːriəm/
khán phòng, thính phòng
costume drama /ˈkɒstjuːm/
phim cổ trang
venue (n) /ˈvenjuː/
địa điểm (tổ chức sự kiện, cuộc họp,…)
screenwriter = scriptwriter
ng viết kịch bản chương trình, phim ảnh
playwright
nhà soạn kịch = dramatist
movie buff
tín đồ mê phim, người yêu thích và am hiểu phim ảnh
blockbuster (n) /ˈblɒkbʌstə(r)/
phim bom tấn (những bộ phim tạo được nhiều tiếng vang
sequel (n)
phim bộ, phim có các tập có nội dung liền mạch nối tiếp và có liên quan thay vì các tập khác nahu
sequence (n)
chuỗi sự kiện
masterpiece
kiệt tác
multiplex
tổ hợp chiếu phim, chuỗi rạp chiếu phim
state-of-the-art special effects
kĩ xảo
forthcoming event
những sự kiện sắp xảy ra
audition
buổi thử giọng thử vai
premiere (n) /ˈpremieə(r)/
suất công chiếu trước (của một bộ phim, vở kịch…)
censorship (n)
sự kiểm duyệt
censorship (n)
come out
come out
bộc lộ ra, thể hiện ra
come out
bộc lộ ra, thể hiện ra
come across
vô tình gặp, thấy ai hoặc cái j đó
go in for
tham gia (các cuộc thi, hoạt động,…)
go back to
quay về thời nào đó