phrases, patterns and collocation Unit 6 destination c1c2 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

partly/mainly/all about sth

A

một phần/chủ yếu, toàn bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

do something about

A

hành động, thực hiện điều j đó (để giải quyết vấn đề)
eg: We need to do something about the homeless

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

about time

A

đã đến lúc phải làm j
it’s about time = it’s high time + s + V(past simple)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

about to do sth

A

định làm j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

act your age

A

hành động trưởng thành lên, đừng hành động trẻ con, thiếu suy nghĩ nữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

at the age of 18

A

ở tuổi 18

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

by the age of 18

A

vào tuổi 18

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

from the age of 18

A

từ tuổi 18

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

school age

A

độ tuổi đi học/học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

under age

A

chưa đủ tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

working age

A

độ tuổi đi làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

with age

A

theo thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

age limit

A

giới hạn độ tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

age bracket/age group /ˈbrækɪt/

A

nhóm tuổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Stone age

A

thời kì đồ đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Bronze age /brɒnz/

A

thời kì đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Iron age

A

thời kì sắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

take/spend ages doing sth

A

tốn rất nhiều tgian làm j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

ages ago

A

cách đây rất lâu r

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(it) seems/feels like ages since

A

cảm giác đã rất lâu từ khi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

let nature take its course

A

cứ để mọi thứ diễn ra tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

run/take its course

A

để nó diễn ra/phát triển tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

in/during the course of

A

trong quá trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

in due course

A

đúng lúc, trong tgian phù hợp
eg: In due course, this seed will grow into a tree

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

course of action

A

chuỗi hành động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

course of events

A

chuỗi sự kiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

make sb’s day

A

khiến ai đó vô cùng hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

day by day

A

ngày qua ngày, dần dần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

day after day

A

hàng ngày, chỉ những công việc tẻ nhạt, chán, phải lặp đi lặp lại hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

from day to day

A

If something changes (from) day to day, it changes often
eg: The symptoms of the disease change from day to day

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

any day now

A

very soon
eg: “When is the baby due?” “Any day now!”

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

in this day and age

A

trong thời đại này

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

day off

A

ngày nghỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

day out

A

ngày đi chơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

day trip

A

chuyến đi chơi trong ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

come to an end (tự một chuyện kết thúc)

A

chấm dứt, kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bring sth to an end = bring sth to a conclusion

A

chấm dứt chuyện j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

put an end to sth

A

chấm dứt chuyện j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

at/by the (very) end of sth

A

ở cuối cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

no end in sight

A

ko có hồi kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

at an end

A

thời điểm kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

for hours/weeks/months on end

A

nhiều giờ/tuần/tháng liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

in the end

A

cuối cùng thì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

hardly ever

A

chưa từng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

if ever

A

nếu từ trước đến giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

as ever

A

lúc nào cũng vậy
eg: As ever, I was the last to find out.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

ever since

A

kể từ đó
eg: He’s been depressed ever since he got divorced
Eric had a bone marrow transplant five years ago and has been healthy ever since

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

forever

A

mãi mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

take office

A

nhậm chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

run for office

A

tranh cử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

head office

A

trụ sở chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

office holder

A

công chức, viên chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

office block

A

tòa nhà văn phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

office hours

A

giờ hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

office party

A

tiệc hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

keep regular hours

A

đi ngủ và dậy đúng giờ giấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

keep late hours

A

thức rất khuya hoặc về nhà rất muộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

work long hours

A

làm việc liên tục trong tgian dài, làm vc suốt ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

for hours on end

A

kéo dài rất nhiều giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

until all hours

A

rất muộn về ban đêm
eg: He stays up drinking until all hours.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

until all hours

A

rất muộn về ban đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

after hours

A

sau giờ hành chính
I did some work after hours to finish the project

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

out of hours

A

ngoài giờ làm việc, ngoài giờ hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

it’s a good job that

A

may mắn rằng
eg: It’s a good job that Jo was there to help you.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

lose your job

A

mất việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

leave your job

A

bỏ việc, nghỉ làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

do/make a good/bad job of sth

A

làm vc j đó tốt/ko tốt
eg: I’m not going to let him repair my bike again because he made a really bad job of it last time.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

make the best of a bad job

A

còn nước còn tát, cố gắng hết sức để có một kết quả tốt trong một tình huống ko may mắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

have a job doing sth

A

have difficulty in doing sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

out of a job = out of work

A

thất nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

on the job

A

trong lúc đang làm việc
eg: No formal qualifications are required for the work - you’ll get on-the-job training

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

job losses

A

mất việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

take a moment

A

chỉ chốc lát thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

wait a moment

A

đợi một chút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

any moment now (nhanh hơn) = any day now (tính theo ngày)

A

sớm thôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

at the moment

A

hiện tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

at this moment in time

A

now
eg: At this moment in time, it’s a major concern for us

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

in a moment

A

trong một chốc thôi
Your dish will be ready in a moment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

the right moment to do sth/for sth

A

thời điểm thích hợp

78
Q

the moment of truth

A

thời khắc, thời điểm quyết định
eg: Lift-off is always the moment of truth for a new rocket.

79
Q

you never know

A

bạn sẽ ko bao h biết/hiểu đc

80
Q

never again!

A

sẽ ko có lần sau đâu
eg: Last week I babysat her kids for a couple of hours. Never again! They were a nightmare!

81
Q

never mind

A

ko sao đâu, đừng để ý, đừng bận tâm
eg: “I’m sorry I lost that wallet you gave me.” “Never mind, I can easily buy you another one.”

82
Q

never ever

A

ko bao h bao h làm j đó
eg: I will never ever try this dish - tôi sẽ ko bao h thử món này đâu

83
Q

never-ending

A

kéo dài mãi mãi, ko bao h kết thúc

84
Q

now is the time to do sth

A

bây h là lúc làm cái j đó

85
Q

from now on

A

từ giờ trở đi

86
Q

for now

A

bây h, giờ
eg: That will be enough for now – we’ll continue our conversation tomorrow.

87
Q

up to now

A

cho đến tận bây h

88
Q

now that

A

vì rằng
eg: She’s enjoying the job now that she’s got more responsibility.

88
Q

now that

A

vì rằng
eg: She’s enjoying the job now that she’s got more responsibility.

89
Q

every now and then

A

thỉnh thoảng

90
Q

nowadays

A

ngày nay

91
Q

on time

A

đúng giờ

92
Q

on and on

A

kéo dài trong một khoảng thời gian dài
eg: The noise just went on and on.

93
Q

on end

A

liên tục

94
Q

You’re on!

A

Ok (thể hiện sự đồng ý)

95
Q

give sb a second to do sth

A

cho ai một ít tgian để làm j đó
eg: Honey, this isn’t what it looks like, just give me a second to explain!

96
Q

in a second = in a moment

A

một lát nữa thôi, trong một chốc thôi

97
Q

a split second

A

một khoảng tgian rất ngắn
eg:They brought out guns and for a split second nobody moved

98
Q

get off to a good/flying/head start

A

khởi đầu tốt đẹp, có lợi thế hơn

99
Q

make a start on sth

A

bắt đầu (làm) cái j đó

100
Q

right from the start

A

ngay lúc bắt đầu

101
Q

get started

A

bắt đầu

102
Q

in the long term

A

lâu dài

103
Q

in the short term

A

ngắn hạn

104
Q

end of term

A

cuối học kỳ

105
Q

term in office/ term of office

A

nhiệm kỳ

106
Q

term time

A

hock kỳ

107
Q

fixed term

A

khoảng thời gian cố định
eg: He is employed under a fixed-term contract.

108
Q

pass the time

A

làm j đó trong lúc chờ đợi
eg: We passed the time in the airport playing cards

109
Q

make time

A

dành tgian làm j đó
eg: In a relationship you have to make time for each other.

110
Q

find the time to do sth

A

có đủ thời gian làm j đó
eg: I wish I could find the time to do more reading

111
Q

in/on time

A

đúng giờ, kịp lúc

112
Q

time after time

A

lặp đi lặp lại
eg: We’re hearing the same news story time after time

113
Q

part-time

A

bán thời gian

114
Q

full - time

A

toàn thời gian

115
Q

time frame

A

khung tgian

116
Q

time limit

A

giới hạn về tgian

117
Q

work like a charm = work like magic

A

làm vc vô cùng thành công và năng suất, hiệu quả

118
Q

work both ways

A

có cả ưu lẫn nhược điểm

119
Q

work a treat

A

thành công/ hoạt động tốt

120
Q

work wonders

A

có ảnh hưởng tích cực lên ai đó

121
Q

at work

A

đang làm việc

122
Q

a (nasty) piece of work

A

một ng có tính cách khó chịu

123
Q

leap year

A

năm nhuận

124
Q

never/not in a million years

A

ko có/ít khả năng xảy ra

125
Q

antiquity (n) /ænˈtɪkwəti/

A

tình trạng/sự cổ xưa, cũ kĩ

126
Q

antiquated (adj)/ˈæntɪkweɪtɪd/

A

lỗi thời, cổ lỗ sĩ

127
Q

reapply (v)

A

thoa lại kem; nộp đơn lại

128
Q

misapply (v)

A

dùng sai, áp dụng sai

129
Q

applicant (n)

A

ứng cử viên (cho một chức vụ nào đó)

130
Q

application (n)

A

sự xin việc

131
Q

applicability (n) /əˌplɪkəˈbɪləti/,

A

tính ứng dụng >< inapplicability

132
Q

applicable (adj)

A

có thể dùng được (applicable to sb/sth)>< inapplicable

133
Q

compete (v)

A

(against sb/sth) đối đầu, cạnh tranh với ai đó

134
Q

competition (n)

A

cuộc thi

135
Q

competitor (n)

A

người dự thi

136
Q

competitive(ly) (adj)

A

cạnh tranh, ganh đua >< uncompetitive (adj) ko thể cạnh tranh

137
Q

competitiveness (n)

A

tính cạnh tranh, sự cạnh tranh

138
Q

employment (n)

A

sự tuyển dụng

139
Q

unemployed (adj)

A

thất nghiệp

140
Q

unemployment (n)

A

sự thất nghiệp

141
Q

underemployment (n)

A

tình trạng thiếu việc làm hoặc ko sử dụng hết nhân công ==> underemployed (adj)

142
Q

employable (adj)

A

(nói về người) có đủ năng lực hoặc bằng cấp để có thể đc thuê làm >< unemployable
eg: Is Britain producing a generation of unemployable young people?

143
Q

ending (n)

A

cái kết, kết thúc

144
Q

unending (adj)

A

mãi mãi, ko ngừng

145
Q

endless(ly) (adj)

A

bất tận, bất diệt

146
Q

eventuality (n)

A

sự có thể xảy ra của một vc nào đó (thường là vc ko hay)
eg: This strategy will allow us to cope with all eventualities which may arise.

147
Q

eventual (adj)

A

cuối cùng, rốt cuộc ==> eventually (adv)

148
Q

eventful (adj)

A

có nhiều sự kiện quan trọng

149
Q

uneventful (adj)

A

ko có nhiều chuyện xảy ra, yên ổn

150
Q

expectation (n)

A

sự kì vọng

151
Q

expectancy (n)

A

tuổi thọ dự tính
life expectancy

152
Q

expectant (ly) (adj) /ɪkˈspektənt/

A

mong đợi, mong ngóng, chờ đợi
eg: children with expectant faces waiting for the fireworks to begin

153
Q

unexpected(ly) (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/

A

ko ngờ tới >< expected

154
Q

futurist (n)

A

người theo thuyết vị lai

155
Q

futuristic (adj) /ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/

A

đi trước thời đại, vô cùng hiện đại; thuộc về tương lai ==> futuristically (adv)

156
Q

historian (n)

A

nhà sử học

157
Q

historic (adj)

A

quan trọng trong lịch sử, có ý nghĩa lịch sử quan trọng

158
Q

historical(adj)

A

có liên quan đến lịch sử ==> historically (adv)

159
Q

incidence (n)

A

phạm vi ảnh hưởng

160
Q

incidental (adj)

A

ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ ==> incidentally (adv)

161
Q

coincidence (n)

A

sự trùng hợp ==> coincident (with sth): sự xảy ra trùng lặp với cái j ==> coincide with

162
Q

coincidental (adj)

A

ngẫu nhiên, tình cờ ==> coincidentally (adv)

163
Q

jobbing (adj)

A

làm nhiều việc khác nhau thay vì làm cho mỗi một người; doing pieces of work for different people rather than a regular job

164
Q

jobless (adj)

A

thất nghiệp

165
Q

outlast (v) outlast sth

A

tồn tại lâu hơn cái j đó

166
Q

lasting (adj)

A

kéo dài

167
Q

everlasting (adj)

A

vĩnh viễn, vĩnh cửu

168
Q

lastly (adv)

A

cuối cùng, sau cùng

169
Q

Mismanage (v)

A

quản lý tồi, quản lý ko tốt

170
Q

manager (n)

A

ng quản lý

171
Q

manageress (n)

A

nữ quản lý

172
Q

(mis)management (n)

A

sự quản lý (ko tốt)

173
Q

(un)manageable (adj)

A

(không) có thể quản lý, kiểm soát đc
eg: The debt has been reduced to a more manageable level.

174
Q

managerial (adj) /ˌmænəˈdʒɪəriəl/

A

thuộc về sự quản lý
eg: Does she have any managerial experience?

175
Q

momentous (adj)

A

quan trọng, trọng yếu
eg: a momentous decision/event/occasion

176
Q

momentary (adj) /ˈməʊməntri/

A

chốc lát, nhất thời, thoáng qua ==> momentarily (adj)/ˈməʊməntrəli/

177
Q

periodical (n)

A

tạp chí xuất bản định kì

178
Q

periodic (adj)

A

định kì ==> periodically (adv) Mailing lists are updated periodically.

179
Q

producer (n)

A

nhà sản xuất

180
Q

product (n)

A

sản phẩm

181
Q

production (n)

A

sự sản xuất

182
Q

(un)productive(ly) (adj)

A

(không) năng suất ==> productivity (n) sự năng suất

183
Q

counter-productive (adj)

A

phản tác dụng

184
Q

mistime (v)

A

nói/làm không đúng lúc
eg: A lot of the jokes were mistimed

185
Q

timer (n)

A

thiết bị bấm giờ

186
Q

overtime (n)

A

(làm vc) quá giờ, ngoài giờ
to work overtime

187
Q

timetable (n)

A

thời khóa biểu

188
Q

timely (adj)

A

đúng giờ, kịp lúc>< untimely

189
Q

timeless (adj)

A

vĩnh cửu = unending ==> timelessness(n)
eg: the timelessness and universality of Shakespeare

190
Q

rework (v)

A

làm lại ==> reworking (n)

191
Q

overwork (v)

A

làm việc quá sức

192
Q

workplace (n)

A

chỗ làm

193
Q

workable (adj)

A

khả thi >< unworkable; ko khả thi
eg: a workable plan