Đề thi mẫu CNN Vocab Flashcards
1
Q
antiquated (adj) /ˈæntɪkweɪtɪd/
A
cổ xưa, cũ kĩ, lỗi thời >< cutting-edge
2
Q
be bound for sth
A
be likely to get or achieve sth
3
Q
revolve around sth
A
xoay quanh cái j đó
4
Q
abound with sth
A
đầy ắp cái j đó
5
Q
didactic (adj)
A
giáo huấn, giáo khóa
didactic method = teaching method
6
Q
orthodox /ˈɔːθədɒks/ (adj)
A
traditional = conventional, chính thống
7
Q
on your mettle
A
sẵn sàng làm việc hết mình trong tình huống khó khăn
8
Q
on your mettle
A
sẵn sàng làm việc hết mình trong tình huống khó khăn
9
Q
embroider (v)
A
thêu dệt (chuyện,…) = embellish