Vocab 10/7/2023 Flashcards
be in a fix
in trouble
in a daze
tình trạng mê mẩn, ko tỉnh táo, u mê
acquiesce (v)/ˌækwiˈes/
ngầm bằng lòng, ngầm đồng ý
==>acquiescence (n) /ˌækwiˈesns/
shed light on sth
làm sáng tỏ điều j đó
disregard (of sth)
coi thường, coi nhẹ, ko lưu tâm
negligence (n) /ˈneɡlɪdʒəns/
sự cẩu thả
instalment (n) ɪnˈstɔːlmənt/
trả góp
somewhat
hơi, có phần, đôi chút
eg: I was somewhat surprised to see him
mystify (v)
làm cho khó hiểu
shock absorber /ˈʃɒk əbzɔːbə(r)/
bộ chống sốc
augment (v) /ɔːɡˈment/
to increase
eg: He would have to find work to augment his income
dampen (v) /ˈdæmpən/
to make sth less strong or to reduce sth
intensive farming
thâm canh
adamant (adj) /ˈædəmənt/
cương quyết, cứng rắn
intensive farming
thâm canh