Vocab unit 4 destination c1c2 Flashcards
1
Q
alternate (v)(adj)
A
xảy ra luân phiên, xen kẽ, thay phiên nhau (v)
alternate A with B
alternate a slice of bread with a slice of cheese
(adj);
2
Q
Irrigation (n)
A
Hệ thống thủy lợi, thủy lợi
3
Q
To Dabble in sth
A
Thử sức mình với nhg thứ mới mẻ
Eg: i dont like literature, but i will dabble in reading these two classical novel
4
Q
Have a knack for sth
A
Có tài năng đặc biệt hoặc có thiên phú đặc biệt
Eg: have a knack for music
5
Q
Purge (v)
A
Purge sth/sb from sth/sb else
To remove sth from sth else, usually in a negative way because it may be harmful
6
Q
Precious (adj) ˈpreʃəs
A
Quý báu, đáng giá
Eg: precious experience
7
Q
Interdisciplinary (adj)
A
Liên quan hoặc thuộc về nhiều lonhx vực học thuật