IDIOM GIẢI THÍCH BỘ ĐỀ THI VÀO 10 KHỐI CHUYÊN ANH (2) Flashcards
find fault with sb
chỉ trích, bắt lỗi, kiếm chuyện với ai đó
make believe (that)
giả bộ, giả vờ
eg: Let’s make believe (that) we’re pirates.
Let the children make believe they’re film stars.
look daggers at sb /ˈdæɡə(r)/
nhìn ai đó một cách giận dữ
all at once
bất thình lình
go down the drain
(tiền bạc, công sức) đổ sông đổ bể
blow your trumpet /ˈtrʌmpɪt/
khoe khoang, khoác lác, bốc phét
fight tooth and nail
đấu tranh dữ dội, quyết liệt cho cái j đó
make little of sth
not consider sth to be important or to make sth less important or better
(be/put sb) at the mercy of sb/sth
ở thế phụ thuộc, phó mặc cho ai/cái gì định đoạt, bảo sao nghe vậy
work your fingers to the bone
làm việc chăm chỉ, cật lực, làm việc miệt mài
band together
to join in groups
clan
thị tộc (cộng đồng những người cùng chung huyết thống)
clan (n) /klæn/
thị tộc (cộng đồng những người cùng chung huyết thống)
squad (n)
(quân sự, cảnh sát, lính) một nhóm người cùng làm việc, công tác hoặc trong một lĩnh vực nào đó
throng (n)
a crowd of people
horde (n) /hɔːd/
a large crowd of people (usually disapproving)
eg: There are always hordes of tourists here in the summer
(not) hold with
disapprove of sth, not approve of sth
“I don’t hold with fighting or violence”
(make a) fresh start
có cơ hội làm điều j đó mới mẻ
eg: Ramirez is looking forward to a fresh start with his new team.
I’m excited to make a fresh start at my new job.
sth is fresh in your mind
điều j đó bạn có thể nhớ rõ
straight A
toàn điểm A trong bài kiểm tra
laud sb/sth /lɔːd/ (v)
to praise sb/sth
acclaim (v) /əˈkleɪm/
to praise or welcome sb publicly
be acclaimed (as sb/sth)
lucrative (adj) /ˈluːkrətɪv/
(business,…) profitable
the last straw
giọt nước tràn ly
get the hang of sth
hiểu đc, nắm bắt đc cái j đó
eg: I can’t still get the hang of the games
be hard of hearing
lãng tai, nặng tai
get/have cold feet
chùn bước, sợ sệt, mất hết can đảm
run an errand /ˈerənd/ (run errands)
làm việc vặt
eg: After school he runs errands for his father
jump the traffic light/ run the lights/ run a red light
vượt đèn đỏ
bucket down /ˈbʌkɪt/
mưa xối xả, mưa to, mưa như trút
a close shave/ call
thoát chết, thoát khỏi nguy hiểm trong gang tấc
golden handshake
món tiền hậu hĩnh cho người nghỉ hưu hoặc sắp nghỉ việc
get (hold of) the wrong end of the stick
hiểu nhầm chuyện j đó/ ai đó
cut and dried
được quyết định theo cách không thể thay đổi
see eye to eye with sb
đồng tình, đồng ý với quan điểm của ai đó
see eye to eye with sb
đồng tình, đồng ý với quan điểm của ai đó
know sb by sight
nhận ra ai đó, recognize sb