IDIOM GIẢI THÍCH BỘ ĐỀ THI VÀO 10 KHỐI CHUYÊN ANH (2) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

find fault with sb

A

chỉ trích, bắt lỗi, kiếm chuyện với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

make believe (that)

A

giả bộ, giả vờ
eg: Let’s make believe (that) we’re pirates.
Let the children make believe they’re film stars.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

look daggers at sb /ˈdæɡə(r)/

A

nhìn ai đó một cách giận dữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

all at once

A

bất thình lình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

go down the drain

A

(tiền bạc, công sức) đổ sông đổ bể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

blow your trumpet /ˈtrʌmpɪt/

A

khoe khoang, khoác lác, bốc phét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fight tooth and nail

A

đấu tranh dữ dội, quyết liệt cho cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

make little of sth

A

not consider sth to be important or to make sth less important or better

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(be/put sb) at the mercy of sb/sth

A

ở thế phụ thuộc, phó mặc cho ai/cái gì định đoạt, bảo sao nghe vậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

work your fingers to the bone

A

làm việc chăm chỉ, cật lực, làm việc miệt mài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

band together

A

to join in groups

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

clan

A

thị tộc (cộng đồng những người cùng chung huyết thống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

clan (n) /klæn/

A

thị tộc (cộng đồng những người cùng chung huyết thống)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

squad (n)

A

(quân sự, cảnh sát, lính) một nhóm người cùng làm việc, công tác hoặc trong một lĩnh vực nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

throng (n)

A

a crowd of people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

horde (n) /hɔːd/

A

a large crowd of people (usually disapproving)
eg: There are always hordes of tourists here in the summer

15
Q

(not) hold with

A

disapprove of sth, not approve of sth
“I don’t hold with fighting or violence”

15
Q

(make a) fresh start

A

có cơ hội làm điều j đó mới mẻ
eg: Ramirez is looking forward to a fresh start with his new team.
I’m excited to make a fresh start at my new job.

16
Q

sth is fresh in your mind

A

điều j đó bạn có thể nhớ rõ

17
Q

straight A

A

toàn điểm A trong bài kiểm tra

18
Q

laud sb/sth /lɔːd/ (v)

A

to praise sb/sth

19
Q

acclaim (v) /əˈkleɪm/

A

to praise or welcome sb publicly
be acclaimed (as sb/sth)

20
Q

lucrative (adj) /ˈluːkrətɪv/

A

(business,…) profitable

21
Q

the last straw

A

giọt nước tràn ly

22
Q

get the hang of sth

A

hiểu đc, nắm bắt đc cái j đó
eg: I can’t still get the hang of the games

23
Q

be hard of hearing

A

lãng tai, nặng tai

24
Q

get/have cold feet

A

chùn bước, sợ sệt, mất hết can đảm

25
Q

run an errand /ˈerənd/ (run errands)

A

làm việc vặt
eg: After school he runs errands for his father

26
Q

jump the traffic light/ run the lights/ run a red light

A

vượt đèn đỏ

27
Q

bucket down /ˈbʌkɪt/

A

mưa xối xả, mưa to, mưa như trút

28
Q

a close shave/ call

A

thoát chết, thoát khỏi nguy hiểm trong gang tấc

29
Q

golden handshake

A

món tiền hậu hĩnh cho người nghỉ hưu hoặc sắp nghỉ việc

30
Q

get (hold of) the wrong end of the stick

A

hiểu nhầm chuyện j đó/ ai đó

31
Q

cut and dried

A

được quyết định theo cách không thể thay đổi

32
Q

see eye to eye with sb

A

đồng tình, đồng ý với quan điểm của ai đó

33
Q

see eye to eye with sb

A

đồng tình, đồng ý với quan điểm của ai đó

34
Q

know sb by sight

A

nhận ra ai đó, recognize sb