Vocab Cô Hương 19/7/2023 (2) Flashcards
weather-beaten (adj)
bị hỏng, hao mòn do thời tiết
contemporary (adj)
tạm thời
household name
nghĩa là người, vật hoặc nhãn hiệu nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
eg: He was a household name in the 1950s.
out of the condition = out of shape
sức khỏe không tốt, cơ thể không săn chắc do ko tập thể dục đủ
out of reach
ngoài tầm với
double-barreled /ˌdʌb.əlˈber.əld/
được bảo trợ kép
strange-sounding (adj)
nghe có vẻ lạ
demean (v)
(demean sb) hạ thấp phẩm giá của ai đó
(demean yourself) tự hạ thấp giá trị bản thân
despise (v)
coi thường, xem thường
humiliate (v)
làm nhục, làm bẽ mặt
predicament (n) /prɪˈdɪkəmənt/
tình thế khó khăn
hedonistic (adj) /ˌhedəˈnɪstɪk/
(thuộc) chủ nghĩa khoái lạc
interior (n)
nội địa
turn into
biến thành, trở thành cái j đó
aborigines (n)/ˌæbəˈrɪdʒəni/
thổ dân