Vocab Cô Hương 19/7/2023 (2) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

weather-beaten (adj)

A

bị hỏng, hao mòn do thời tiết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

contemporary (adj)

A

tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

household name

A

nghĩa là người, vật hoặc nhãn hiệu nổi tiếng, được biết đến rộng rãi.
eg: He was a household name in the 1950s.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

out of the condition = out of shape

A

sức khỏe không tốt, cơ thể không săn chắc do ko tập thể dục đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

out of reach

A

ngoài tầm với

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

double-barreled /ˌdʌb.əlˈber.əld/

A

được bảo trợ kép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

strange-sounding (adj)

A

nghe có vẻ lạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

demean (v)

A

(demean sb) hạ thấp phẩm giá của ai đó
(demean yourself) tự hạ thấp giá trị bản thân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

despise (v)

A

coi thường, xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

humiliate (v)

A

làm nhục, làm bẽ mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

predicament (n) /prɪˈdɪkəmənt/

A

tình thế khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hedonistic (adj) /ˌhedəˈnɪstɪk/

A

(thuộc) chủ nghĩa khoái lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

interior (n)

A

nội địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

turn into

A

biến thành, trở thành cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

aborigines (n)/ˌæbəˈrɪdʒəni/

A

thổ dân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

turn into

A

biến thành, trở thành cái j đó

17
Q

expedition (n)/ˌekspəˈdɪʃn/

A

cuộc thám hiểm, đoàn thám hiểm

18
Q

halfway

A

nửa chừng, nửa vời

19
Q

search party

A

a group of people who look for someone who is lost

20
Q

get along

A

hòa thuận, có mối quan hệ hòa hợp

21
Q

hemisphere

A

bán cầu

22
Q

swamp

A

đầm lầy

23
Q

break down

A

(of machine)

24
Q

break down

A

(of machine) bị hỏng