Vocab 14/6/2023- 1/7/2023 Mr. Son (4) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

know sb/sth like the back of your hand

A

biết cái j hoặc ai đó rất rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

stab someone in the back

A

phản bội ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

put your back into sth

A

cố gắng hết sức để làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

get your own back

A

trả thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn your back on sb

A

từ chối giúp đỡ ai đó trong tình cảnh khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn your back on sb

A

từ chối giúp đỡ ai đó trong tình cảnh khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

go back on your word

A

nuốt lời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

you scratch my back and i will scratch yours

A

có qua có lại mới toại lòng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

you scratch my back and i will scratch yours

A

có qua có lại mới toại lòng nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

the back of beyond

A

nơi xa xôi, xa trung tâm, hẻo lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

the back of beyond

A

nơi xa xôi, xa trung tâm, hẻo lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

be on your back

A

bị ốm liệt giường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

spring to mind

A

nảy ra trong đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cast your mind back

A

nhớ lại, quay về quá khứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

have a (good) mind to do sth

A

có ý định làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

know your own mind

A

kiên định, bảo vệ ý kiến, quan điểm của mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

put your mind to sth

A

để ý, chú tâm tới cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

speak your mind

A

nếu lên quan điểm, ý kiến của mình một cách thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

save sb’s bacon

A

giúp ai đó thoát nạn, thoát khỏi thế khó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

have a ball

A

tận hưởng, có nhiều niềm vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

set the ball rolling

A

to start an activity or a course of action

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

a bad lot

A

người xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

get a bad name

A

mang tai tiếng, chịu tiếng xấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

take the good with the bad

A

chấp nhận cả hai mặt tốt xấu của một vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

be a bag of bones

A

gầu dơ xương, gầy còm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

let the cat out of the bag

A

tiết lộ, spoil bí mật hay một kế hoạch nào đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

on the ball

A

alert

27
Q

on the move

A

travelling from one place to another

28
Q

make a move

A

take a particular action hoặc là tiến bộ

29
Q

move heaven and earth to do sth

A

làm mọi cách, cố gắng hết sức để đạt đc, làm đc cái j đó

30
Q

not move a muscle

A

ko cử động

31
Q

be (deeply) moved by

A

bị cảm động bởi cái j

32
Q

one good turn deserves another

A

ở hiền gặp lành

33
Q

one man’s meat is another man’s poison

A

mỗi người một gu

34
Q

charity begins at home

A

nên giúp đỡ những người thân trc khi giúp người ngoài

35
Q

necessity is the mother of invention

A

trong cái khó ló cái khôn

36
Q

sort yourself out

A

to organize yourself = get your act together

37
Q

everything will sort itself out

A

mọi thứ sẽ ổn thôi

38
Q

out of sorts

A

hơi ốm, mệt = under the weather

39
Q

by and large

A

generally

40
Q

wear and tear

A

những hao mòn, thương tổn do thời gian dài sử dụng cái j đó

41
Q

on and off

A

ko ổn định, ko đều đặn

42
Q

black and blue all over

A

bị bầm tím

43
Q

a square deal

A

a fair agreement

44
Q

tear sb to shreds

A

chỉ trích, vùi dập ai đó một cách tệ hại

45
Q

scream/shout blue murder

A

hét lên một cách giận dữ, cáu gắt

46
Q

a blind spot

A

(giao thông) điểm mù

46
Q

a blind

A
47
Q

a blind spot

A
48
Q

(make) a flying visit

A

ghé qua, một chuyến thăm ngắn ngủi

49
Q

(make) a flying visit

A

ghé qua, một chuyến thăm ngắn ngủi

50
Q

an open secret

A

sth that is kept to be secret but everyone knows about it

50
Q

(make) a flying visit

A

ghé qua, một chuyến thăm ngắn ngủi

51
Q

a mixed blessing

A

sth that has both advantages and disadvantages

52
Q

the acid test

A

the test that prove sth’s value or quality
pass the acid test before official usage

53
Q

a going concern

A

a business that is fully operating

54
Q

a going concern

A

a business that is fully operating

55
Q

a vested interest

A

động cơ, mục đích riêng cho vc làm hoặc giữ cái j đó

56
Q

sharp blade/tongue

A

người độc mồm độc miệng

57
Q

sharp blade/tongue

A

người độc mồm độc miệng

58
Q

hue and cry /hjuː/

A

sự phản đối, chống lại kịch liệt của công chúng = outcry

59
Q

doom and gloom

A

tình trạng buồn thảm, tồi tệ, bi quan, tuyệt vọng

60
Q

bread and butter

A

phương kế sinh nhai, nghề kiếm thu nhập chính

61
Q

sick and tired (of (doing) sth)

A

chán nản, mệt mỏi với cái j đó (chán vì làm quá nhiều??)

62
Q

put one’s heart and soul into sth

A

đặt hết tâm huyết vào cái j đó

63
Q

leave sb high and dry

A

trong tình cảnh bơ vơ, lạc lõng, ko có ai giúp đỡ