Vocab 14/6/2023- 1/7/2023 Mr. Son (4) Flashcards
know sb/sth like the back of your hand
biết cái j hoặc ai đó rất rõ
stab someone in the back
phản bội ai đó
put your back into sth
cố gắng hết sức để làm gì
get your own back
trả thù
turn your back on sb
từ chối giúp đỡ ai đó trong tình cảnh khó khăn
turn your back on sb
từ chối giúp đỡ ai đó trong tình cảnh khó khăn
go back on your word
nuốt lời
you scratch my back and i will scratch yours
có qua có lại mới toại lòng nhau
you scratch my back and i will scratch yours
có qua có lại mới toại lòng nhau
the back of beyond
nơi xa xôi, xa trung tâm, hẻo lánh
the back of beyond
nơi xa xôi, xa trung tâm, hẻo lánh
be on your back
bị ốm liệt giường
spring to mind
nảy ra trong đầu
cast your mind back
nhớ lại, quay về quá khứ
have a (good) mind to do sth
có ý định làm gì
know your own mind
kiên định, bảo vệ ý kiến, quan điểm của mình
put your mind to sth
để ý, chú tâm tới cái j đó
speak your mind
nếu lên quan điểm, ý kiến của mình một cách thẳng thắn
save sb’s bacon
giúp ai đó thoát nạn, thoát khỏi thế khó
have a ball
tận hưởng, có nhiều niềm vui
set the ball rolling
to start an activity or a course of action
a bad lot
người xấu
get a bad name
mang tai tiếng, chịu tiếng xấu
take the good with the bad
chấp nhận cả hai mặt tốt xấu của một vấn đề
be a bag of bones
gầu dơ xương, gầy còm
let the cat out of the bag
tiết lộ, spoil bí mật hay một kế hoạch nào đó