phrases, patterns and collocation destination c1 c2 Unit 4 Flashcards
1
Q
wheelchair access
A
a method by which sb enters a place using wheelchair
2
Q
break a habit
A
bỏ một thói quen, ngừng một thói quen
3
Q
break with tradition
A
phá bỏ truyền thống
4
Q
make a break (for sth)
A
escape quickly towards sth
5
Q
change for the worse/the better
A
trở nên xấu/ tốt hơn
6
Q
change the subject
A
đổi chủ đề nói chuyện
7
Q
undergo a change
A
trải qua một sự biến đổi
8
Q
work against the clock
A
làm việc chạy đua với thời gian
9
Q
work around the clock
A
làm việc suốt ngày đêm
10
Q
clockwise
A
theo chiều kim đồng hồ
11
Q
anti-clockwise
A
ngược chiều kim đồng hồ
12
Q
clockwork
A
bộ máy đồng hồ
13
Q
work like a clockwork
A
làm việc đều đặn như bộ máy đồng hồ
14
Q
date back to + mốc thời gian
A
tồn tại từ bao giờ
15
Q
have a date = go on a date
A
hẹn hò với ai đó