Vocab 14/6/2023- 1/7/2023 Mr. Son Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

put yourself out

A

cố gắng giúp ai đó dù không thuận tiện, mua việc vào người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

put aside the differences

A

bỏ qua những khác biệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

put sb through sb

A

nối máy cho ai đó gặp một ng khác trên điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

put A down to B

A

cho rằng A là do B, quy rằng B gây nên A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn in

A

đi ngủ
im tired, im going to turn in

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn down

A

từ chối
to turn down the offer/invitation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn on sb

A

tấn công ai đó một cách bất ngờ
the dog turned on its master

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn to

A

nhờ cậy sự giúp đỡ trong hoàn cảnh khó khăn
i have no one to turn to when difficult situation crops up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn up

A

arrive at somewhere, xuất hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn out (to be)

A

hóa ra là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

turn away sb

A

xua đuổi ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring forward

A

đẩy lịch lên, đẩy sớm lịch (the date)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring sb through sth

A

giúp ai đó vượt qua khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring off

A

thành công làm một điều j đó (mặc dù có khó khăn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring sb round

A

1: giúp ai đó tỉnh lại sau khi bị bất tỉnh
2: thuyết phục ai đó theo ý kiến của mình (bring sb round to)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring down

A

hạ bệ cái j đó
be brought down: bị hạ bệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring back

A

đem trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring in (on sth)

A

bị lôi kéo vào, bị lôi kéo tham gia vào việc gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bring out

A

làm bộc lộ (phẩm chất tốt)

5
Q

act up

A

(of machine) bị trục trặc

5
Q

account for

A

explain for, lý giải

5
Q

not add up

A

(một trường hợp nào đó) không hợp tình hợp lý, nghe không hợp lý

5
Q

not agree with sb

A

(đồ ăn) bị dị ứng

5
Q

back out of sth

A

rút lui, rút khỏi cái j

5
Q

back down

A

rút lui, rút khỏi (trận đấu,..)

5
Q

back up

A

ủng hộ, nói đỡ ai đó

5
Q

answer to sth

A

hợp với cái j đó, khớp với cái j đó

5
Q

sth amount to sth else

A

có thể tính là cái j đó, liên tới cái j đó

5
Q

to answer for sth

A

be responsible for sth

5
Q

be off work

A

nghỉ làm

5
Q

be after sb/sth

A

đuổi theo, truy đuổi ai đó

5
Q

adhere to sth

A

tuân theo cái j đó

5
Q

cut down on sth

A

cắt giảm cái j đó

5
Q

hang up (on sb)

A

cúp máy (khi đang nói chuyện đt)

5
Q

give up on sb

A

hết cứu, bó tay với ai đó

5
Q

stand up for sb

A

ủng hộ, bênh vực ai đó

5
Q

come down with

A

bị mắc bệnh (bệnh nhẹ như bị cúm hay bị ho)

5
Q

walk off with

A

lấy trộm ăn cắp vặt cái j đó, chôm, lấy mất cái j

6
Q

bear with sb

A

kiên nhẫn với ai đó

7
Q

blow up

A

1: thổi phồng cái j đó,
2: phóng to (ảnh, map,..)

8
Q

bear up

A

chịu đựng một chuyện hoặc một tình huống xấu, buồn một cách can đẩm, dũng cảm và cố gắng vui vẻ

9
Q

bring on

A

to cause sth bad or unpleasant happen

10
Q

bring about

A

gây nên, tạo ra cái j đó

10
Q

black out

A

bất tỉnh

10
Q

blast off

A

(tên lửa) phóng lên