Unit 4 the vocabulary files c1 Flashcards
abolish (v) /əˈbɒlɪʃ/
to do away with or put an end to a system or practice by law (Note: you CANNOT ABOLISH A LAW)
eg: The death penalty has still not been abolished in some states
repeal (v) /rɪˈpiːl/
to put an end/ remove a law
annul (v) /əˈnʌl/
hết hiệu lực, no longer legally acceptable
Eg: the contract has been annulled
revoke (v) /rɪˈvəʊk/
thu hồi (order, driving license, diploma,….)
recall (v)
gọi về, triệu về, triệu hồi (đại sứ)
eradicate(v)
make sth disappear completely by destroying it (problem, disease, epidemic,…)
exterminate (v)
tàn sát cả một bộ tộc, bộ người, races of people hoặc động vật hay côn trùng)
annihilate /əˈnaɪəleɪt/
tàn phá một nơi, địa điểm hoặc một nhóm người nào đó sử dụng vũ khí, bom đạn
decimate /ˈdesɪmeɪt/
to destroy a large part of a whole (especially population)
livelihood (n)
phương kế sinh nhai
==> earn one’s living/ earn livelihood
beseech(v)
to ask somebody for something in an anxious way because you want or need it very much
solicit (v) /səˈlɪsɪt/
(for sth)(sb to do sth) ask for sth such as money, support; to persuade sb to do sth
elicit (v)
moi ra, gợi ra, khêu ra (thông tin, phản hồi, lòng thương hại,…)
derogatory /dɪˈrɒɡətri/
(of remark, comment) showing lack of respect for sb
nullify (v) /ˈnʌlɪfaɪ/
huỷ bỏ, vô hiệu hóa = invalidate )make sth lose its effect or power