5th Eng vocab set Flashcards
come under the hammer
Được bán đấu giá
to square the circle
làm những việc không thể xảy ra
to split hairs about sth
vạch lá tìm sâu, bới lông tìm vết
to put the lid on sth/ sb’s hope
phá hỏng kế hoạch/ làm mất đi hi vọng của ai đó
talk shop
nói những chuyện về công việc
chew the fat
nói chuyện phiếm
tell tales out of school
tiết lộ những bí mật nội bộ ra bên ngoài
tan sb’s hide
punish sb by beating them
cook the books
thay đổi sổ sách, giấy tờ để biển thủ công quỹ
embezzle (v) /ɪmˈbezl/
==> embezzlement (n)
to steal money that you are responsible for or that belongs to your employer (biển thủ công quỹ)
call it a day
to stop what you are doing because you do not want to do any more or think you have done enough and u have been tired
break new ground = blaze the trail
to do or discover something new
pull sb’s leg
trêu chọc ai đó
brave the elements
to take risk and go out in bad weather
pull sb’s leg
trêu chọc ai đó
rub shoulders with sb
associate closely with sb
be in the family way
có thai