Vocab 7/8/2023 (Thầy Sơn, cô Mai Hương) Flashcards
pull strings
dùng sức ảnh hưởng tác động đến người khác
poke nose into sth /pəʊk/
chỏ mũi vào chuyện j đó
not have a leg to stand on
ko có cách nào để chứng minh hoặc bảo vệ ý kiến của mình
down in the mouth/dumps
buồn rầu
be in for the high jump
chắc chắn sẽ bị phạt
have /get sb/sth on the brain
bị ám ảnh với cái j/ai đó
have egg on your face
xấu hổ
be long in the tooth
hơi già
split hairs
vạch lá tìm sâu, bới lông tìm vết
straight in the face
thẳng mặt với ai đó
look down your nose at sb
khinh thường ai đó
turn up your nose at sth
từ chối ai/cái j đó vì nghĩ nó ko đủ tốt
turn the other cheek/tʃiːk/
không trả đũa, trả thù
have the cheek to do sth
cả gan làm gì đó
make my hairs stand on end
khiến ai đó sợ hãi
make yourself at home
cứ tự nhiên
not turn a hair
tỏ ra ko có cảm xúc
save face
giữ thể diện
cut off your nose to spite your face
làm điều j trong lúc nóng giận khiến cả hai bên đều tổn thương
at all costs= at any cost
bằng mọi giá
it will cost you
sẽ tốn nhiều tiền
at cost
giá gốc, ko lời ko lãi
cost sb dear
khiến ai đó phải trả giá đắt
tell sb flat
nói thẳng với ai đó
square up with sb
trả hết nợ cho ai đó
draw the line at sth
vạch rõ giới hạn với cái j
on the dot
đúng giờ
lay it on the line with sb
nói thẳng với ai đó = tell sb flat
to square a circle
làm một vc không thể
a vicious circle /ˈvɪʃəs/
vòng luẩn quẩn
a square deal
một thỏa hiệp công bằng
give sb a raw deal
đối xử với ai đó ko công bằng
null and void
hết hiệu lực
wheeling and dealing
sự kiếm lợi bất chính
willing and able to do sth
sẵn sàng
alive and kicking
vẫn sống khỏe
spick and span
gọn gàng ngăn nắp
good and ready
hoàn toàn sẵn sàng
up and about
khỏe lại sau khi bị ốm
synchronize (v) /ˈsɪŋkrənaɪz/
(with sth) xảy ra cùng một lúc
confiscate(v) /ˈkɒnfɪskeɪt/
tịch thu (tài sản,..)
==> confiscation (n) /ˌkɒnfɪˈskeɪʃn/: sự tịch thu
==. confiscatory /kənˈfɪskətəri/ (adj) liên quan đến vc tịch thu
commentary (n) /ˈkɒməntri/
bài bình luận, lời giải thích
squander (v) /ˈskwɒndə(r)/
lãng phí (tiền bạc, thời giờ), tiêu hoang
fend for yourself
tự lực cánh sinh, ko dựa dẫm vào ng khác
below the belt
(lời nói, nhận xét) không công bằng, ko có ý tốt
undersea
dưới mặt biển, chìm = submarine
marine (adj)
thuộc về biển
prominent (adj)/ˈprɒmɪnənt/
nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng
deplete (v) /dɪˈpliːt/
làm ít đi, làm vơi đi, làm cạn kiệt ==> depletion (n)
fly around (phr V)
(tin đồn, tin tức, lời nói, quyết định,…) được lan truyền nhanh chóng