Vocab 7/8/2023 (Thầy Sơn, cô Mai Hương) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

pull strings

A

dùng sức ảnh hưởng tác động đến người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

poke nose into sth /pəʊk/

A

chỏ mũi vào chuyện j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

not have a leg to stand on

A

ko có cách nào để chứng minh hoặc bảo vệ ý kiến của mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

down in the mouth/dumps

A

buồn rầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

be in for the high jump

A

chắc chắn sẽ bị phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

have /get sb/sth on the brain

A

bị ám ảnh với cái j/ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

have egg on your face

A

xấu hổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

be long in the tooth

A

hơi già

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

split hairs

A

vạch lá tìm sâu, bới lông tìm vết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

straight in the face

A

thẳng mặt với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

look down your nose at sb

A

khinh thường ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

turn up your nose at sth

A

từ chối ai/cái j đó vì nghĩ nó ko đủ tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

turn the other cheek/tʃiːk/

A

không trả đũa, trả thù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

have the cheek to do sth

A

cả gan làm gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

make my hairs stand on end

A

khiến ai đó sợ hãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

make yourself at home

A

cứ tự nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

not turn a hair

A

tỏ ra ko có cảm xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

save face

A

giữ thể diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

cut off your nose to spite your face

A

làm điều j trong lúc nóng giận khiến cả hai bên đều tổn thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

at all costs= at any cost

A

bằng mọi giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

it will cost you

A

sẽ tốn nhiều tiền

22
Q

at cost

A

giá gốc, ko lời ko lãi

23
Q

cost sb dear

A

khiến ai đó phải trả giá đắt

24
Q

tell sb flat

A

nói thẳng với ai đó

25
Q

square up with sb

A

trả hết nợ cho ai đó

26
Q

draw the line at sth

A

vạch rõ giới hạn với cái j

27
Q

on the dot

A

đúng giờ

28
Q

lay it on the line with sb

A

nói thẳng với ai đó = tell sb flat

29
Q

to square a circle

A

làm một vc không thể

30
Q

a vicious circle /ˈvɪʃəs/

A

vòng luẩn quẩn

31
Q

a square deal

A

một thỏa hiệp công bằng

32
Q

give sb a raw deal

A

đối xử với ai đó ko công bằng

33
Q

null and void

A

hết hiệu lực

34
Q

wheeling and dealing

A

sự kiếm lợi bất chính

35
Q

willing and able to do sth

A

sẵn sàng

36
Q

alive and kicking

A

vẫn sống khỏe

37
Q

spick and span

A

gọn gàng ngăn nắp

38
Q

good and ready

A

hoàn toàn sẵn sàng

39
Q

up and about

A

khỏe lại sau khi bị ốm

40
Q

synchronize (v) /ˈsɪŋkrənaɪz/

A

(with sth) xảy ra cùng một lúc

41
Q

confiscate(v) /ˈkɒnfɪskeɪt/

A

tịch thu (tài sản,..)
==> confiscation (n) /ˌkɒnfɪˈskeɪʃn/: sự tịch thu
==. confiscatory /kənˈfɪskətəri/ (adj) liên quan đến vc tịch thu

42
Q

commentary (n) /ˈkɒməntri/

A

bài bình luận, lời giải thích

43
Q

squander (v) /ˈskwɒndə(r)/

A

lãng phí (tiền bạc, thời giờ), tiêu hoang

44
Q

fend for yourself

A

tự lực cánh sinh, ko dựa dẫm vào ng khác

45
Q

below the belt

A

(lời nói, nhận xét) không công bằng, ko có ý tốt

46
Q

undersea

A

dưới mặt biển, chìm = submarine

47
Q

marine (adj)

A

thuộc về biển

48
Q

prominent (adj)/ˈprɒmɪnənt/

A

nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng

49
Q

deplete (v) /dɪˈpliːt/

A

làm ít đi, làm vơi đi, làm cạn kiệt ==> depletion (n)

50
Q

fly around (phr V)

A

(tin đồn, tin tức, lời nói, quyết định,…) được lan truyền nhanh chóng