Vocab 14/6/2023- 1/7/2023 Mr. Son (5) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

deskill (v) /diːˈskɪl/

A

make sb less skillful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

deskill (v) /diːˈskɪl/

A

make sb less skillful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

insidious (adj) /ɪnˈsɪdiəs/

A

(harm, danger, change, disease,…) spreading gradually and without being noticed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

burnout (n) /ˈbɜːnaʊt/

A

tình trạng kiệt sức, mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

uphill (adj)

A

(challenge, task, battle,…) khó khăn, cần nhiều sự nỗ lực và công sức mới có thể thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

minutiae (n) /maɪˈnjuːʃiiː/

A

small details that are trivial and not important (những chi tiết vụn vặt, vặt vãnh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

enamored (adj) (of/with sth) /ɪˈnæməd/

A

say mê, ham thích cái j đó = enamoured

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

shopaholic (n) /ˌʃɒpəˈhɒlɪk/

A

người nghiện mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

charismatic (adj) /ˌkærɪzˈmætɪk/

A

có sức lôi cuốn quần chúng >< uncharismatic /ˌʌn.kær.ɪzˈmæt.ɪk/
eg: charismatic public speaker

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

incandescent (adj) ˌɪnkænˈdesnt/

A

full of strong emotion. really angry
incandescent with rage: be very angry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

repetitious (adj) /ˌrepəˈtɪʃəs/

A

nhàm chán vì lặp đi lặp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

blandish (v) /ˈblæn.dɪʃ/

A

xu nịnh, nịnh bợ, lấy lòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

blandishments (n) (nhớ có ‘s’) /ˈblændɪʃmənts/

A

những lời xu nịnh, nịnh bợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

benchmark (n) /ˈbentʃmɑːk/

A

điểm chuẩn, tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nondescript (adj) /ˈnɒndɪskrɪpt/

A

bình thường, không có gì nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

insightful (adj)

A

sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

trendsetting (adj) /ˈtrendsetɪŋ/

A

khởi xướng, tạo ra một xu thế mới
eg: a trendsetting band in music industry

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trendy (adj)

A

thời thượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

condescending /ˌkɒndɪˈsendɪŋ/ (adj)

A

(thái độ, hành động, lời nói,…) trịch thượng, nghĩ là mình hơn, cao siêu hơn người khác
==> condescension (n) /ˌkɒndɪˈsenʃn/: sự trịch thượng, xem thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

snobbish (adj) /ˈsnɒbɪʃ/

A

hợm hĩnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

dispirited (adj)

A

(of person) chán nản, vông vọng, ko có tinh thần
==> dispiriting (adj): khiến người khác chán nản, tuyệt vọng, mất tinh thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

enraged (adj) /ɪnˈreɪdʒ/

A

tức giận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

touchy (adj)

A

sensitive, nhạy cảm, hay giận dỗi, hay tự ái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

edgy (adj) /ˈedʒi/

A

căng thẳng, lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

accompaniment (n) /əˈkʌmpənimənt/

A

nhạc nền
đồ ăn kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

disadvantaged (adj)

A

lack of standard living condition such as education, nursery or housing

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

alienate (v)

A

cô lập ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

pretentious (adj) /prɪˈtenʃəs/

A

trying to appear important, intelligent, etc. in order to impress other people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

roundabout (adj)

A

theo đường vòng, quanh co, lòng vòng, dài dòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

togetherness (n)

A

sự hội ngộ, sự hội tụ, sự sum họp, quây quần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

penetrate (v) /ˈpenətreɪt/

A

xuyên qua, đi qua
penetrable (adj): có thể xuyên qua, đi qua /ˈpenətrəbl/
impenetrable (adj): ko thể xuyên qua, đi qua ɪmˈpenɪtrəbl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

hydrology (n) /haɪˈdrɒlədʒi/

A

thủy học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

reservedly (adv) /rɪˈzɜː.vɪd.li/

A

một cách kín đáo, dè dặt, giữ gìn (khi nói, bày tỏ quan điểm, thể hiện cảm xúc,…)
>< unreservedly (adv): một cách ko kiêng dè, cởi mở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

inoperative (adj)

A

không có hiệu quả, ko hiệu nghiệm, ko hoạt động (một bộ luật, luật lệ nào đó hoặc một máy móc, thiết bị)
eg: The old regulations became inoperative when the new ones were issued.
There were guidelines about the procedure to follow if any of the voting machines became inoperative.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

plausible deniability

A

sự từ chối chính đáng (có = chứng, lý do để từ chối, phủ nhận cái j đó )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

disassembly (n) /ˌdɪs.əˈsem.bli/

A

the process of separating a machine or a structure into different parts
==> disassemble (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

bring down to earth

A

trở lại với thực tế, thôi mơ mộng hão huyền

37
Q

bring sb down a peg or two

A

khiến ai đó biết thân biết phận mà ko kiêu căng, ngạo mạn

38
Q

turn your nose up at sth

A

từ chối một cái j đó một cách xem thường vì nghĩ nó ko đủ tốt hoặc ko xứng với mình

39
Q

not turn a hair

A

ko phản ứng, ko hoảng sợ hay tức giận khi nghe tin xấu

40
Q

blind devotion to sth

A

sự cống hiến thầm lặng cho cái j

41
Q

come to blows (over sth)

A

đánh nhau, động tay động chân (vì bất đồng, tranh giành,…)

42
Q

sweep the board

A

càn quét các giải thưởng, thắng gần hết các hạng mục trong một cuộc thi nào đó

43
Q

sweep sth under the carpet

A

che giấu một thứ gì đó, thường là lỗi lầm hoặc vấn đề thay vì giải quyết nó triệt để

44
Q

know a thing or two about sth

A

to be quite knowledgeable about sth

45
Q

know better than to do sth

A

ko dại gì mà làm điều ngu xuẩn, linh tinh
eg: you should know better than to believe what Fred tells you

46
Q

call off

A

to cancel sth

47
Q

in the space of + khoảng thời gian

A

trong khoảng thời gian nào

48
Q

lie through your teeth

A

nói dối trắng trợn, ko chớp mắt

49
Q

a kick in the teeth

A

một thất bại nhục nhã ê chề, một điều đáng xấu hổ, một điều đáng thất vọng của ai đó

50
Q

in limbo /ˈlɪm.bəʊ/

A

trong tình trạng lấp lửng, ko xác định hoặc bị rơi vào lãng quên

51
Q

transfixed (adj)

A

ngỡ ngàng, sững sờ; khiếp sợ trc cái j đó

52
Q

gross income

A

tổng thu nhập >< net income: thu nhập ròng

53
Q

workhorse (n)

A

một người làm rất nhiều công việc nặng nhọc

54
Q

fork out (v)

A

to spend money UNWILLINGLY on sth

55
Q

rubble

A

một đống đổ nát

56
Q

(go) over the top

A

thổi phồng quá mức một cái j đó, dẫn đến việc quá đáng, quá mức

57
Q

get to the bottom of sth

A

hiểu thấu, tường tận một cái j đó

58
Q

whip up

A

to encourage sth esp emotion, feeling or support, enthusiasm

59
Q

trot up

A

đưa ra một lời nói nào đó, thường là lời nói dối, lời ngụy biển, hoặc lời giải thích cũ kĩ
trot up an implausible excuse for being late

60
Q

scrape through (the exam)

A

vừa đủ điểm vượt qua bài kiểm tra nào đó

61
Q

be ahead of the curve

A

đi đầu, dẫn đầu trong một lĩnh vực hoặc xu hướng nào đó

62
Q

egg sb on to do sth

A

cổ vũ, động viên ai đó làm vc xấu, vc ko tốt, ngu xuẩn

62
Q

egg sb on to do sth

A

cổ vũ, động viên ai đó làm vc xấu, vc ko tốt, ngu xuẩn

63
Q

wind sb up

A

to annoy sb, làm phiền ai đó

64
Q

swallow your pride

A

bỏ qua lòng sĩ diện, tự tôn, tự ái để nhận mình kém cỏi hơn hoặc đã thua cuộc hoặc đầu hàng

65
Q

rat on sb/sth

A

phản bội, quay lưng với ai đó bằng cách tiết lộ bí mật của họ ra bên ngoài hoặc ko giữ đúng lời hứa, thỏa thuận, hợp đồng

66
Q

dole out

A

phân phối, phân phát (tiền, đồ ăn,…)

67
Q

take leave of sb/sth

A

say goodbye
take leave of some relatives in his hometown

68
Q

whereby

A

in which, where

69
Q

out of work

A

thất nghiệp

70
Q

as a rule

A

thông thường

71
Q

prop sb/sth up

A

chống lưng (cho một tổ chức, hoặc doanh nghiệp nào đó)

72
Q

keep sb on their toes

A

khiến ai đó luôn cảnh giác, sẵn sàng với mọi tình huống có thể xảy ra

73
Q

beneficent (adj) /bəˈnef.ɪ.sənt/

A

helping people and doing good acts

74
Q

on average

A

trung bình

75
Q

ill-advised

A

ko khôn ngoan

76
Q

ready-made

A

có sẵn

77
Q

prodigious (adj) /prəˈdɪdʒəs/

A

phi thường, to lớn, đồ sộ
eg: a prodigious achievement/memory/talent
USB sticks can store prodigious amounts of information.

78
Q

pin down sth

A

to analyze sth

79
Q

carry the day

A

(of plan,…) succeed

80
Q

come what may

A

no matter what will happen

81
Q

miss the boat

A

lose an opportunity

82
Q

peripheral (adj) /pəˈrɪfərəl/

A

(of detail, information,…) small and not important, trivial

83
Q

upmarket (adj)

A

hảo hạng, loại sang, dành cho giới thượng lưu

84
Q

downmarket (adj)

A

bình dân

85
Q

circle of friends

A

vòng bạn bè

86
Q

keep your options open

A

chờ đợi trước khi ra quyết định chính thức

87
Q

find your feet

A

dần thích ứng, làm quen và cảm thấy thoải mái trong tình huống mới

88
Q

be at a low ebb

A

trong tình trạng suy sụp, buồn bã

89
Q

clinch the issue

A

to decide the matter, or to clear the controversy
eg: India and Pakistan are trying to clinch the issue between them from many years but they have failed.