Vocab Thầy Sơn 16/8/2023 Flashcards
impose sth on/upon sb
bắt ai đó phải chịu cái j
at sb’s disposal
tùy ý sử dụng của ai đó
find fault with sb
kiếm chuyện với ai đó
folding chair
ghế gập
specify (v)
chỉ rõ, ghi rõ, định rõ
be packed with sth
đầy cái j đó
mixed feelings
cảm xúc hỗn độn
a string of sth
một loạt chuyện j đó
be taken aback
ngạc nhiên
at a glance
chỉ cần nhìn thoáng qua
springboard to sth
nền tảng, bước đệm cho cái j đó
have the edge over sb
có lợi thế hơn so với ai đó
in top form
phong độ đỉnh cao
hard and fast rule
luật lệ cố định
be accountable TO sb
dưới trướng ai đó, nghe chỉ đạo của ai đó
have your face in the book
chúi mũi, mải mê đọc sách
seeing that
bởi vì
set about doing sth
bắt đầu làm j đó
on show
đang được trình bày
gamble away
đánh bạc hết sạch tiền
lethargy (n) /ˈleθədʒi/
sự thờ ơ, lãnh đạm ==> lethargic (adj) /ləˈθɑːdʒɪk/
adversity (n)
nghịch cảnh
ineptitude (n)
lack of skill
tactlessness(n)
sự ko lịch thiệp, ko cẩn thận trong lời nói