Vocab Thầy Sơn 16/8/2023 Flashcards

1
Q

impose sth on/upon sb

A

bắt ai đó phải chịu cái j

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

at sb’s disposal

A

tùy ý sử dụng của ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

find fault with sb

A

kiếm chuyện với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

folding chair

A

ghế gập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

specify (v)

A

chỉ rõ, ghi rõ, định rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

be packed with sth

A

đầy cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

mixed feelings

A

cảm xúc hỗn độn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

a string of sth

A

một loạt chuyện j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be taken aback

A

ngạc nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

at a glance

A

chỉ cần nhìn thoáng qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

springboard to sth

A

nền tảng, bước đệm cho cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

have the edge over sb

A

có lợi thế hơn so với ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

in top form

A

phong độ đỉnh cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

hard and fast rule

A

luật lệ cố định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

be accountable TO sb

A

dưới trướng ai đó, nghe chỉ đạo của ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

have your face in the book

A

chúi mũi, mải mê đọc sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

seeing that

A

bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

set about doing sth

A

bắt đầu làm j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

on show

A

đang được trình bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gamble away

A

đánh bạc hết sạch tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

lethargy (n) /ˈleθədʒi/

A

sự thờ ơ, lãnh đạm ==> lethargic (adj) /ləˈθɑːdʒɪk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

adversity (n)

A

nghịch cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

ineptitude (n)

A

lack of skill

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

tactlessness(n)

A

sự ko lịch thiệp, ko cẩn thận trong lời nói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
take a back seat
lui về hậu trường, ko nắm quyền chỉ đạo
26
keep a cool head
giữ bình tĩnh
27
be conditioned to do sth
từ nhỏ được dạy là
28
disburse (v) /dɪsˈbɜːs/
dốc hầu bao, chi tiền
29
keep sb in the loop
cập nhật thông tin cho ai đó
30
get in with sb
giao du với ai đó
31
callous (adj) /ˈkæləs/
cay nghiệt, nhẫn tâm callous remark
31
jump on the bandwagon /ˈbændwæɡən/
hùa theo, đua đòi theo
32
persecute /ˈpɜːsɪkjuːt/ (v)
ngược đãi ==> persecution (n) /ˌpɜːsɪˈkjuːʃn/ sự ngược đãi
33
spendthrift (n)
kẻ tiêu hoang
34
penny - pincher (n)
kẻ kiêu kiệt
35
nest egg
khoản tiền tiết kiệm để dự phòng tương lai
36
urbane (adj) /ɜːˈbeɪn/
tinh tế, tao nhã
37
compassionate (adj) /kəmˈpæʃənət/
khoan dung, nhân từ, nhân hậu
38
take a shine to sb
thích ai đó ngay lập tức
39
be hard to rival
khó có thể bì được
40
shell out (phrV)
chi tiền ra
41
weasel out of sth
trốn tránh cái j đó
42
beaver away ˈbiːvə(r)/
làm việc vô cùng nhiệt tình
43
clam up
dừng lại ko nói nữa vì xấu hổ
44
strut (v) /strʌt/
đi nghênh ngang, cao ngạo
45
a fit of jealousy
cơn ghen
46
have a ring of truth
nghe có vẻ đúng
47
landslide victory
chiến thắng hủy diệt
48
overdraw (v)
rút tiền quá tay
49
long-lasting (adj)
kéo dài
50
thrilled to bits
rất vui sướng, phấn khích
51
heart rate
nhịp tim
52
progressively (adv)
ngày càng, dần dần progressively getting worse
53
down in the dumps = down in the mouth
buồn
54
down on your luck
đen đủi
55
attendee (n)
người tham dự
56
overlook (v)
bỏ sót
57
freeway (n)
đường cao tốc
58
thoroughly (adv)
very much (positive) eg:We thoroughly enjoyed ourselves.
59
learn sth the hard way
học hỏi từ những vấp ngã
60
illegible (adj) /ɪˈledʒəbl/
khó đọc, ko đọc đc(chữ viết, chữ kí) >< legible
61
run-up (n)
chạy lấy đà
62
run-down (adj)
kiệt sức
63
out of stock
hết hàng
64
marriageable age
tuổi cập kê
65
strike up a relationship
bắt đầu 1 mqh
66
sustainability (n)
tính bền vững
67
resolution (n)/ˌrezəˈluːʃn/
lời cầu nguyện eg: new year's resolution
68
on credit
trả góp
69
big cheese = big gun
ng quan trọng trong một tổ chức
70
put up the price
tăng gián
71
stand for sb/sth
đại diện cho ai đó
72
derive pleasure form sth
có niềm vui từ cái j đó
73
rebellious phase
giai đoạn nổi loạn
74
face the music
chịu phạt
75
play second fiddle
ở vị trí ít quan trọng hơn, vị trí phụ
76
brightly - lit (adj)
sáng rực rỡ
77
customary (adj) /ˈkʌstəməri/
thuộc về tập quán
78
follow-up letter
thư bổ sung những điều còn thiếu
79
drop the ball
mắc sai lầm
80
drop a brick
lỡ lời nói điều j đó
81
incline to do sth
có thiên hướng làm j đó
82
invariably (adv) /ɪnˈveəriəbli/
always
83
cock and bull story
chuyện hoang đường
84
seize up (machine)
bị trục trặc
85
as far as the eye can see
xa tít chân trời
86
make a scene
làm chuyện ầm ĩ
87
make a killing
kiếm được nhiều tiền một cách nhanh chóng
88
plain sailing
nuột, trôi chảy
89
a blank cheque
séc trắng
90
get under your skin
khiến ai đó khó chịu
91
see red
nổi giận
92
hit the roof
nổi trận lôi đình
93
in driving seat
nắm quyền chỉ đạo
94
stop at nothing to do sth
bất chấp làm j đó
95
by fair means or foul
bằng mọi giá pk có đc cái j, kể cả chơi bẩn
96
mean business
ko đùa cợt, luôn nghiêm túc
97
come under the hammer
đc đấu giá
98
laugh all the way to the bank
vui vì kiếm đc nhiều tiền
99
grab the chance
nắm bắt cơ hội
100
from far and wide
từ khắp mọi nơi
101
be in good taste
được đoán nhận
102
beaver away
làm vc chăm chỉ
103
weasel out of sth
trốn tránh cái j đó
104
unquenchable (adj)
không thể giải khát = quench
105
the driving force
động lực
106
inherent (adj) /ɪnˈherənt/
sẵn có
107
beacon in the dark
thứ cảnh báo sự nguy hiểm
108
In retrospect
ngẫm lại, hồi tưởng lại
109
pay dividends /ˈdɪvɪdend/
có lợi
110
get sb's foot in the door
dấn thân vào một ngành nghề nào đó
111
growing (adj)
đang tuổi ăn tuổi lớn
112
humorist (n)
ng có tính hài hước
112
guiding principle
nguyên tắc cơ bản
113
in broad daylight
giữa thanh thiên bạnh nhật
114
championship
giải đấu vô địch
115
chilly
lạnh
116
choosy = picky = fussy
kén chọn
117
cleanliness
sự sạch sẽ
118
enmity (n)
sự thù hận = rivalry
119
reconciliation (n)
sự giảng hòa, hòa giải
120
conciliatory (adj)
mang tính hòa giải
121
bloody (adj)
đẫm máu
122
rebel troops
quân nổi dậy
123
betrayal (n)
sự phản bội
124
altercation(n)
sự cãi nhau dẫn đến đánh nhau
125
acrimonious (adj)
chua cay, gay gắt
126
animosity (n)
sự thù ghét
127
camaraderie /ˌkæməˈrɑːdəri/ (n)
friendship
128
pacify (v)
mang lại hòa bình
129
undoing (n)
thứ khiến tự hủy
130
stardom
sự trở thành ngôi sao
131
unassuming (adj)
ko có j đặc biệt, khiêm tốn
132
emasculate (v)
thiến; khiến ai đó yếu đi
133
self- effacement
sự khiêm tốn
134
supplant (v)
chiếm chỗ, thay thế
135
backlash (n)
sự phản ứng mạnh
136
lifeline (n)
phao cứu trợ/ tiền trợ cấp
137
hold-up
vụ cướp
138
write-up
bài review
139
abstention (n)
sự bỏ phiếu trắng
140
mimicry (n)
sự bắt chước
141
mercifully (adv)
một cách nhân từ, khoan dung >< mercilessly
142
amateurish (adj)
một cách nghiệp dư, ko chuyên nghiệp ==> amateurishly (adv)
143
insanity (n)
sự ko tỉnh táo ==> insane
144
amoral (adj)
ko quan tâm đến vấn đề đạo đức
145
immoral (adj)
vô đạo đức
146
falsehood
sự lừa đảo, lừa dối
147
aberrant (adj)
khác thường
148
downcast (adj)
(mắt) rũ xuống
149
oncoming (adj)
đang di chuyển tới
150
roadworthy (adj)
đủ điều kiện chạy trên đường
151
outlay (n)
chi phí bỏ ra
152