Vocab 8/8/2023 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

push on with sth

A

tiếp tục làm j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

subsistence wage

A

mức lương sinh hoạt tối thiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

on a scale of 1 to 10

A

tính từ 1 đến 10

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

laugh sth off

A

lờ đi thứ gì đó, giả vờ như thứ j đó ko quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

speak out/up

A

nói ra quan điểm một cách thẳng thắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

at the expense of sth/sb

A

làm hại tới ai/cái j đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

at all costs = at any cost

A

bằng mọi giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

into the bargain

A

in addition to, moreover
eg: He’s intelligent, funny, a loving husband, and an excellent cook into the bargain.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

ready-made

A

(quần áo,…) đồ có sẵn chứ ko pk là thiết kế riêng = off the shelf = off the peg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

second hand

A

đồ cũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

bespoke (adj)

A

(mặt hàng, đồ dùng) làm riêng theo yêu cầu = tailor-made

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ready-made

A

(quần áo,…) đồ có sẵn chứ ko pk là thiết kế riêng = off the shelf = off the peg

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

give sb a leg up

A

giúp đỡ ai đó vượt qua khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

receptive (adj)

A

dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội >< unreceptive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

buy a pig in a poke

A

mua một thứ j đó ko suy nghĩ kĩ dẫn đến tốn tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

delegate (v)/ˈdelɪɡeɪt/

A

(sth to sb) (quyền lực, nhiệm vụ,…) ủy thác, ủy quyền, giao phó

16
Q

the rat race

A

cuộc sống thành thị, theo đuổi quyền lực và tiền bạc

17
Q

hustle and bustle life

A

lối sống hồi hả, tất bật của thành thị