Vocab 8/8/2023 Flashcards
push on with sth
tiếp tục làm j đó
subsistence wage
mức lương sinh hoạt tối thiểu
on a scale of 1 to 10
tính từ 1 đến 10
laugh sth off
lờ đi thứ gì đó, giả vờ như thứ j đó ko quan trọng
speak out/up
nói ra quan điểm một cách thẳng thắn
at the expense of sth/sb
làm hại tới ai/cái j đó
at all costs = at any cost
bằng mọi giá
into the bargain
in addition to, moreover
eg: He’s intelligent, funny, a loving husband, and an excellent cook into the bargain.
ready-made
(quần áo,…) đồ có sẵn chứ ko pk là thiết kế riêng = off the shelf = off the peg
second hand
đồ cũ
bespoke (adj)
(mặt hàng, đồ dùng) làm riêng theo yêu cầu = tailor-made
ready-made
(quần áo,…) đồ có sẵn chứ ko pk là thiết kế riêng = off the shelf = off the peg
give sb a leg up
giúp đỡ ai đó vượt qua khó khăn
receptive (adj)
dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội >< unreceptive
buy a pig in a poke
mua một thứ j đó ko suy nghĩ kĩ dẫn đến tốn tiền
delegate (v)/ˈdelɪɡeɪt/
(sth to sb) (quyền lực, nhiệm vụ,…) ủy thác, ủy quyền, giao phó
the rat race
cuộc sống thành thị, theo đuổi quyền lực và tiền bạc
hustle and bustle life
lối sống hồi hả, tất bật của thành thị