14/8/2023: Vocab cô Mai Hương Flashcards
1
Q
spoiled (adj)
A
1: bị hỏng, bị phá đám
2: (đồ ăn) bị ươn, bị thối
2
Q
mouldy (moldy) (adj) /ˈməʊldi/
A
(bread,cheese,…) bị mốc
3
Q
sour (adj)
A
(sữa) bị chua
4
Q
a know-all (n)
A
một ng tự cho mình là biết tuốt, thông thái
5
Q
blend in with sth
A
phù hợp về màu sắc với ai đó
6
Q
stand out
A
nổi bật
7
Q
shape up
A
phát triển theo một hướng nào đó, hình thành
8
Q
come clean
A
thú tội
9
Q
not budge/give/move an inch
A
ko lung lay, ko thay đổi ý kiến
10
Q
many happy returns
A
chúc sống lâu, mạnh khỏe
11
Q
in the event that
A
in case, trong trường hợp
12
Q
pay last respects to sb
A
đến tiễn ai đó lần cuối
13
Q
carry/take sth too far
A
đi quá giới hạn
14
Q
a put-on smile
A
một nụ cười giả tạo
15
Q
come to terms with sth
A
chấp nhận, đối mặt với cái j đó