14/8/2023: Vocab cô Mai Hương Flashcards
spoiled (adj)
1: bị hỏng, bị phá đám
2: (đồ ăn) bị ươn, bị thối
mouldy (moldy) (adj) /ˈməʊldi/
(bread,cheese,…) bị mốc
sour (adj)
(sữa) bị chua
a know-all (n)
một ng tự cho mình là biết tuốt, thông thái
blend in with sth
phù hợp về màu sắc với ai đó
stand out
nổi bật
shape up
phát triển theo một hướng nào đó, hình thành
come clean
thú tội
not budge/give/move an inch
ko lung lay, ko thay đổi ý kiến
many happy returns
chúc sống lâu, mạnh khỏe
in the event that
in case, trong trường hợp
pay last respects to sb
đến tiễn ai đó lần cuối
carry/take sth too far
đi quá giới hạn
a put-on smile
một nụ cười giả tạo
come to terms with sth
chấp nhận, đối mặt với cái j đó
take your mind off sth
khiến cho ai đó ngừng lo lắng về việc j