8th Eng vocab set Flashcards
poaching (n)
săn bắt động vật trái phép
come in for criticism
hứng chịu gạch đá/ hứng chịu sự chỉ trích
with flying colors
với kết quả tốt đẹp
resort to sth
đành phải sử dụng cái j đó do không có lựa chọn nào khác
advocate (av) /ˈædvəkeɪt/
to support something publicly
influx of sth/ sb /ˈɪnflʌks/
the fact of a lot of people, money or things arriving somewhere (sự đổ xô, ồ ạt tới 1 nơi nào đó)
incombustible /kəmˈbʌstəbl/ = non - flammable /ˌnɒn ˈflæməbl/
not likely to burn easily
a can of worms
a situation that causes a lot of problems for you when you start to deal with it
tension (n)
mối quan hệ căng thẳng, thù hằn giữa mọi người
unrequited (adj) /ˌʌnrɪˈkwaɪtɪd/
(of love) not returned by the person u love (đơn phương)
courting couple (old - fashioned)
a pair of lovers
take an instant liking/ dislike to sb (take a liking to sb)
to begine to like/ dislike sb
(at) the turn of the century
when a century ends and another begins
without question
không cần phải bàn cãi
at heart
theo đúng bản chất thật, thực chất
banish (v) /ˈbænɪʃ/
eliminate, get rid of sth