12th Eng vocab set Flashcards
be put out that
cảm thấy bị xúc phạm, tủi thân, buồn vì cái j đó
ill - fitting (adj)
quần áo không vừa vặn
unapologetic (adj) /ˌʌnəˌpɒləˈdʒetɪk/
ko tỏ ra thái độ hối lỗi, ko thấy có lỗi >< apologetic
sneer at sb/sth
show little respect for sb/sth by expression on your face/ voice
adamant /ˈædəmənt/ (adj)
cứng rắn, kiên quyết, kiên định
to storm out of somewhere
đùng đùng đi ra khỏi một nơi nào đấy
in the wake of sth
owing to sth
be snowed under with sth
có quá nhiều việc hoặc vấn đề phải giải quyết
once bitten, twice shy
sai một lần, gặp vấn đề j đó sẽ ko tái phạm
cut off
+ interrupt phone connection
+ separate
+ stop delivery of electricity. water
cut out
+ remove sth
+ (machine) to suddenly stop working
cut across
đi xuyên qua
cut back on
to spend or use sth less
cut down on
to eat less
cut in
+ chen ngang lời ng khác
+ tạt đầu xe
+ machine start working automatically