Vocab 22/7/23 Mr. Son (1) Advanced 2.5 Flashcards
there’s no knowing/saying/telling
không thể biết trước, đoán trước được điều gì sẽ xảy ra
there is little/no likelihood that
ko có, ít khả năng xảy ra
fish for compliment
cố gắng, giả vờ để đc người khác khen ngợi
fold up (v)
1: gấp lại
2: (doanh nghiệp) đóng cửa
follow up
theo đuổi cái j đó để điều tra và biết thêm thông tin về nó
force sb/sth on sb/sth else
ép ai đó phải thích
fork out
chi tiền một cách miễn cưỡng
get around
1: (ng già) đi đi lại lại
2: deal with (problem)
3: (tin tức, rumours) lan truyền
get at
1: get at sb: chỉ trích ai đó liên tục
2: get at sth: có ý j đó
get back at sb
trả đũa ai đó
get back to sb
goi lại, liên lạc lại với ai đó
get by on
sống qua ngày, sống sót nhờ cái j đó
brush aside
lờ đi
brush up on
cải thiện
burst into tears
bật khóc
burst into laughter
bật cười
burst into flames
búng cháy