11th Eng vocab set Flashcards
mortgage (n)
tài sản thế chấp/ sự thế chấp
staggering /ˈstæɡərɪŋ/
astounding, shocking, surprising
out of one’s depth
a situation that is too difficult for sb to cope with
initiate (v)
khởi xướng, khởi đầu một cái j đó
confinement (n) /kənˈfaɪnmənt/
sự giam cầm, sự giam hãm, sự bị giới hạn
in the heat of the moment
when you say sth without thinking carefully about it usually because of anxiety, anger
beam of light
ánh sáng
hum (v)
ngân nga, âm ư giai điệu trong điệu
pester (v)
nài nỉ ai đó, in an annoying way
fill the gap in the market
đáp ứng nhu cầu của khách hàng
propaganda (n)
sự tuyên truyền
hype
sự quảng cáo phóng đại, sự quảng cáo thổi phồng
patrol car
xe tuần tra
evoke memory
gợi lại kỉ niệm
incite sb doing sth
xúi giục ai đó làm j ko tốt