L.36 Flashcards

1
Q

Button, Nút áo

A

ボタン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cape, Áo mưa

A

カッパ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dây

A

ひも

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sắt

A

てつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

(Đao)

A

刀 (かたな)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Vũ) Lông vũ

A

羽 (はね)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nylon

A

ナイロン

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Butter, Bơ

A

バター

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

(Mạch) Lúa mạch

A

麦 (むぎ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Đậu) Hạt đậu

A

豆 (まめ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Đại Đậu) Đậu nành

A

大豆 (だいず)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Nước tương

A

しょうゆ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Thực vật

A

しょくぶつ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Thực) Quả, trái

A

実 (み)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Jam, mứt

A

ジャム

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

(Hình) Hình dạng

A

形 (かたち)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Bell, chuông

A

ベル

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Mái nhà

A

やね

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

(Điện Tuyến) Đường dây điện

A

電線 (でんせん)

20
Q

Cá sấu

A

わに

21
Q

(Quảng Đảo) Hiroshima

A

広島 (ひろしま)

22
Q

Dome (Tòa nhà vòm ở Hiroshima)

A

げんばくドーム

23
Q

(Trường Khi) Nagasaki

A

長崎 (ながさき)

24
Q

(Nguyên Liệu)

A

原料 (げんりょう)

25
Q

(Điện Nguyên) Nguồn điện

A

電源 (でんげん)

26
Q

(Tài Liệu) Chất liệu, vật liệu

A

材料 (ざいりょう)

27
Q

Dao

A

ほうちょう

28
Q

Kim loại

A

きんぞく

29
Q

Mía

A

さとうきび

30
Q

(Bi) Buồn

A

悲しい (かなしい)

31
Q

Vui

A

うれしい

32
Q

(Sỉ) Mắc cỡ, xấu hổ

A

恥ずかしい (はずかしい)

33
Q

(Noãn) Ấm áp

A

暖かい (あたたかい)

34
Q

(Ánh) Phản chiếu

A

映る (うつる)

35
Q

(V1)Reo, vang (chuông)

A

なる

36
Q

(V1)(Hướng)

A

向く (むく)

37
Q

(V1) Buôn chuyện với bạn bè

A

さわぐ

38
Q

(V2) (Thủ) Đứt (nút, khuy)

A

取れる (とれる)

39
Q

(V2) Gãy

A

おれる

40
Q

(V2) (Thiết) Đứt

A

切れる (きれる)

41
Q

(V2) (Phá) Rách

A

破れる (やぶれる)

42
Q

(V2) (Đảo) Ngã

A

倒れる (たおれる)

43
Q

(V3) (Ám Kí) Học thuộc lòng

A

暗記 (あんき)

44
Q

(V3)Trò chuyện

A

おしゃべり

45
Q

~Trước

A

先に~ (さきに~)

46
Q

(Sơ) Lần đầu tiên

A

初めて~ (はじめて~)