L.36 Flashcards
Button, Nút áo
ボタン
Cape, Áo mưa
カッパ
Dây
ひも
Sắt
てつ
(Đao)
刀 (かたな)
(Vũ) Lông vũ
羽 (はね)
Nylon
ナイロン
Butter, Bơ
バター
(Mạch) Lúa mạch
麦 (むぎ)
(Đậu) Hạt đậu
豆 (まめ)
(Đại Đậu) Đậu nành
大豆 (だいず)
Nước tương
しょうゆ
Thực vật
しょくぶつ
(Thực) Quả, trái
実 (み)
Jam, mứt
ジャム
(Hình) Hình dạng
形 (かたち)
Bell, chuông
ベル
Mái nhà
やね
(Điện Tuyến) Đường dây điện
電線 (でんせん)
Cá sấu
わに
(Quảng Đảo) Hiroshima
広島 (ひろしま)
Dome (Tòa nhà vòm ở Hiroshima)
げんばくドーム
(Trường Khi) Nagasaki
長崎 (ながさき)
(Nguyên Liệu)
原料 (げんりょう)
(Điện Nguyên) Nguồn điện
電源 (でんげん)
(Tài Liệu) Chất liệu, vật liệu
材料 (ざいりょう)
Dao
ほうちょう
Kim loại
きんぞく
Mía
さとうきび
(Bi) Buồn
悲しい (かなしい)
Vui
うれしい
(Sỉ) Mắc cỡ, xấu hổ
恥ずかしい (はずかしい)
(Noãn) Ấm áp
暖かい (あたたかい)
(Ánh) Phản chiếu
映る (うつる)
(V1)Reo, vang (chuông)
なる
(V1)(Hướng)
向く (むく)
(V1) Buôn chuyện với bạn bè
さわぐ
(V2) (Thủ) Đứt (nút, khuy)
取れる (とれる)
(V2) Gãy
おれる
(V2) (Thiết) Đứt
切れる (きれる)
(V2) (Phá) Rách
破れる (やぶれる)
(V2) (Đảo) Ngã
倒れる (たおれる)
(V3) (Ám Kí) Học thuộc lòng
暗記 (あんき)
(V3)Trò chuyện
おしゃべり
~Trước
先に~ (さきに~)
(Sơ) Lần đầu tiên
初めて~ (はじめて~)