L.36 Flashcards
1
Q
Button, Nút áo
A
ボタン
2
Q
Cape, Áo mưa
A
カッパ
3
Q
Dây
A
ひも
4
Q
Sắt
A
てつ
5
Q
(Đao)
A
刀 (かたな)
6
Q
(Vũ) Lông vũ
A
羽 (はね)
7
Q
Nylon
A
ナイロン
8
Q
Butter, Bơ
A
バター
9
Q
(Mạch) Lúa mạch
A
麦 (むぎ)
10
Q
(Đậu) Hạt đậu
A
豆 (まめ)
11
Q
(Đại Đậu) Đậu nành
A
大豆 (だいず)
12
Q
Nước tương
A
しょうゆ
13
Q
Thực vật
A
しょくぶつ
14
Q
(Thực) Quả, trái
A
実 (み)
15
Q
Jam, mứt
A
ジャム
16
Q
(Hình) Hình dạng
A
形 (かたち)
17
Q
Bell, chuông
A
ベル
18
Q
Mái nhà
A
やね