34 Flashcards
1
Q
(Ý Vị)
Ý nghĩa, nghĩa
A
意味
いみ
2
Q
(Đô Hợp)
Điều kiện
A
都合
つごう
3
Q
(Điều Kiện)
điều kiện
A
条件
じょうけん
4
Q
(Thành Tích)
Thành tích
A
成績
せいせき
5
Q
(Dĩ Hạ)
Dưới….
A
~以下
~いか
6
Q
Con dấu
A
スタンプ
7
Q
Coupon
A
クーポン
8
Q
(Cấp Liệu)
Tiền lương
A
給料
きゅうりょう
9
Q
(Tàn Nghiệp)
Tăng ca
A
残業
ざんぎょう
10
Q
Động cơ, Máy, engine
A
エンジン
11
Q
Love letter, Thư tình
A
ラブレター
12
Q
(Giao Thông Sự Cố)
Tai nạn giao thông
A
交通事故
こうつうじこ
13
Q
(Điều Tử)
Tình trạng
A
調子
ちょうし
14
Q
(Đồ Trung)
Giữa chừng
A
途中
とちゅう
15
Q
(Mộng)
Giấc mơ
A
夢
ゆめ
16
Q
Thẻ ATM
A
キャッシュカード
17
Q
(Địa Chấn)
Động đất
A
地震
じしん
18
Q
(Cảnh Sát)
Police, cảnh sát
A
警察
けいさつ
19
Q
(Mục Hợp)
Xem mắt
A
お見合い
おみあい