34 Flashcards
(Ý Vị)
Ý nghĩa, nghĩa
意味
いみ
(Đô Hợp)
Điều kiện
都合
つごう
(Điều Kiện)
điều kiện
条件
じょうけん
(Thành Tích)
Thành tích
成績
せいせき
(Dĩ Hạ)
Dưới….
~以下
~いか
Con dấu
スタンプ
Coupon
クーポン
(Cấp Liệu)
Tiền lương
給料
きゅうりょう
(Tàn Nghiệp)
Tăng ca
残業
ざんぎょう
Động cơ, Máy, engine
エンジン
Love letter, Thư tình
ラブレター
(Giao Thông Sự Cố)
Tai nạn giao thông
交通事故
こうつうじこ
(Điều Tử)
Tình trạng
調子
ちょうし
(Đồ Trung)
Giữa chừng
途中
とちゅう
(Mộng)
Giấc mơ
夢
ゆめ
Thẻ ATM
キャッシュカード
(Địa Chấn)
Động đất
地震
じしん
(Cảnh Sát)
Police, cảnh sát
警察
けいさつ
(Mục Hợp)
Xem mắt
お見合い
おみあい
(Khổ)
Cực khổ
苦しい
くるしい
Hay, Dữ dội (Lời khen)
すごい
(Thập Phân)
Đầy đủ
十分
じゅうぶん
(Hạ Thập Phân)
Không đầy đủ
不十分
ふじゅうぶん
(Hạnh)
Hạnh phúc
幸せ
しあわせ
(Dẫn)
Tra từ điển
(辞書を)引く
ひく
(Biến)
Thay đổi
変わる
かわる
(Sinh)
Tận dụng
生かす
いかる
(Thập)
Nhặt
拾う
ひろう
(Lạc)
Đánh rơi
落とす
おとす
Say
よう
(Vô)
Làm mất
無くす
なくす
(Cấp)
Vội, gấp
急ぐ
いそぐ
Trốn
さぼる
(Mại)
Bán
売る
うる
Lạc
まよう
(Lạc)
Rớt
落ちる
おちる
(Khởi)
Xảy ra
起きる
おきる
(Vong)
Quên
忘れる
わすれる
(Cát)
Vỡ
割れる
われる
Chán nản, bỏ cuộc
あきらめる
(Phục Tập)
Ôn tập
復習
ふくしゅう
(Dự Tập)
Xem trước bài học
予習
よしゅう
(Thực Hiện)
Thực hiện
実現
じつげん
Mắc lỗi
ミス
Quảng cáo
こうこく
(Sinh Hoạt)
Sống
生活
せいかつ
(Trường Sinh)
Sống thọ, sống lâu
長生き
ながいき
(Gian Hợp)
Kịp
間に合う
まにあう