L20 Flashcards
1
Q
(Đại Trượng Phu) Không sao cả
A
大丈夫 (だいじょうぶ)
2
Q
(Kỳ Mạt) Cuối học kỳ
A
期末 (きまつ)
3
Q
Dối, Nói dối
A
うそ
3
Q
(Ngôn Diệp) Từ, Ngôn ngữ
A
言葉 (ことば)
4
Q
(Phong Tà) Cảm
A
風邪 (かぜ)
4
Q
(Xuất Trương) Đi công tác
A
出張 (しゅっちょう)
6
Q
(Bản Đương) Thật sự
A
本当 (ほんとう)
6
Q
Đàng hoàng
A
ちゃんと
7
Q
(Trị) Hết bệnh
A
治る (なおる)
8
Q
(Quốc Tế Kết Hôn) Kết hôn người nước ngoài
A
国際結婚 (こくさいけっこん)
9
Q
Book
A
ブック
10
Q
(Quán Tập) Phong tục
A
慣習 (かんしゅう)
11
Q
(Huấn Độc) Âm Nhật
A
訓読み (くんよみ)
12
Q
Hoa hồng
A
ローズ
13
Q
Cúm
A
インフルエンザ
14
Q
(Âm Độc) Âm Hán
A
音読み (おにょみ)
15
Q
(Đại Sự) Giữ gìn sức khỏe
A
お大事に (おだいじに)
16
Q
(Bệnh Khí) Mắc bệnh
A
病気 (びょうき)
17
Q
(Tiểu Thuyết Gia)
A
小説家 (しょうせつか)
18
Q
(Tư) Suy nghĩ
A
思う (おもう)
19
Q
(Vận Chuyển) Lái xe
A
運転 (うんてん)
20
Q
(Chú Xạ) Tiêm phòng
A
注射 (ちゅうしゃ)
22
Q
(Tập Quán) Thói quen
A
習慣 (しゅうかん)
23
Q
Chào hỏi
A
あいさつ
25
Q
(Nghiêm) Nghiêm khắc
A
厳しい (きびしい)
26
Q
Về~
A
~について
27
Q
(Vật Giá) Giá cả
A
物価 (ぶっか)