L20 Flashcards

1
Q

(Đại Trượng Phu) Không sao cả

A

大丈夫 (だいじょうぶ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

(Kỳ Mạt) Cuối học kỳ

A

期末 (きまつ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dối, Nói dối

A

うそ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

(Ngôn Diệp) Từ, Ngôn ngữ

A

言葉 (ことば)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Phong Tà) Cảm

A

風邪 (かぜ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

(Xuất Trương) Đi công tác

A

出張 (しゅっちょう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

(Bản Đương) Thật sự

A

本当 (ほんとう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đàng hoàng

A

ちゃんと

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

(Trị) Hết bệnh

A

治る (なおる)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

(Quốc Tế Kết Hôn) Kết hôn người nước ngoài

A

国際結婚 (こくさいけっこん)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Book

A

ブック

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

(Quán Tập) Phong tục

A

慣習 (かんしゅう)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

(Huấn Độc) Âm Nhật

A

訓読み (くんよみ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hoa hồng

A

ローズ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cúm

A

インフルエンザ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

(Âm Độc) Âm Hán

A

音読み (おにょみ)

15
Q

(Đại Sự) Giữ gìn sức khỏe

A

お大事に (おだいじに)

16
Q

(Bệnh Khí) Mắc bệnh

A

病気 (びょうき)

17
Q

(Tiểu Thuyết Gia)

A

小説家 (しょうせつか)

18
Q

(Tư) Suy nghĩ

A

思う (おもう)

19
Q

(Vận Chuyển) Lái xe

A

運転 (うんてん)

20
Q

(Chú Xạ) Tiêm phòng

A

注射 (ちゅうしゃ)

22
Q

(Tập Quán) Thói quen

A

習慣 (しゅうかん)

23
Q

Chào hỏi

A

あいさつ

25
Q

(Nghiêm) Nghiêm khắc

A

厳しい (きびしい)

26
Q

Về~

A

~について

27
Q

(Vật Giá) Giá cả

A

物価 (ぶっか)