27 Flashcards
1
Q
(Phương)
PHÍA~
A
~の方
~のほう
2
Q
TỪ TỪ, CHẬM RÃI
A
ゆっくり
3
Q
(Thành)
TIẾNG, GIỌNG
A
声
こえ
4
Q
(Hỏa)
LỬA
A
火
ひ
4
Q
(Điểm)
BẬT, MỞ
A
点ける
つける
4
Q
(Kiến)
bị nhìn thấy (Tự Đ.Từ)
A
見える
みえる
5
Q
(Không)
Trống đi, thưa thớt đi
A
空く
あく
6
Q
(Trùng)
Côn trùng
A
虫
むし
8
Q
CỐP XE
A
トランク
9
Q
(Đồng Liêu)
Đồng Nghiệp
A
同僚
どうりょう
10
Q
Cái nắp đậy
A
ふた
11
Q
Program
A
プログラム
12
Q
ĐÈN, ÁNH SÁNG
A
ライト
14
Q
(Liệt Mục)
Dãy thứ ~
A
~列目
~れつめ
15
Q
(Hoại)
Phá hoại
A
壊す
こわす
16
Q
Không được
A
だめ
17
Q
(Hội Trường)
Hội Trường
A
会場
かいじょう
18
Q
(Văn)
bị nghe thấy (Tự Đ.Từ)
A
聞こえる
きこえる
19
Q
(Hoại)
Bị Hỏng (Tự Đ.Từ)
A
壊れる
こわれる
20
Q
Món súp
A
スープ