L.34 Flashcards
1
Q
(Thang) Nước nóng
A
(を)湯 (を)ゆ
2
Q
Cháo
A
(お)かゆ
3
Q
Cabbage, cải bắp
A
キャベツ
4
Q
Chén bát
A
(お)ちゃわん
5
Q
(Xử Xả) Dùng 1 lần rồi vứt
A
使い捨て (つかいすて)
6
Q
(Mễ) Gạo
A
米 (こめ)
7
Q
Dessert, tráng miệng
A
デザート
8
Q
Nước chấm
A
タレ
9
Q
Plug, Đồ cắm điện
A
プラグ
10
Q
(Lữ Quán) Quán trọ (phong cách Nhật)
A
旅館 (りょかん)
11
Q
(Kim Khố) Tủ sắt, két sắt
A
金庫 (きんこ)
12
Q
Pot, Bình thủy
A
ポット
13
Q
Tấm lót đệm khi ngồi
A
ざぶとん
14
Q
(Phi Thường Khẩu) Cửa thoát hiểm
A
非常口 (ひじょうぐち)
15
Q
(Án Nội) Hướng dẫn
A
案内 (あんない)
16
Q
(N)(Ước thúc) Hẹn, Cuộc hẹn
A
約束 (やくそく)
17
Q
(N)(Thủy Tộc Quán) Thủy cung
A
水族館 (すいぞくかん)
18
Q
(N)Glass, kiếng
A
ガラス