L17 Flashcards
1
Q
(Nhan) Mặt
A
顔 (かお)
2
Q
(Mục) Mắt
A
目 (め)
3
Q
Mí mắt
A
まぶた
4
Q
Một mí
A
ひとえまぶた
5
Q
Hai mí
A
ふたえまぶた
6
Q
Lông mi
A
まつげ
7
Q
Chân mày
A
まゆげ
8
Q
(Tị) Mũi
A
鼻 (はな)
9
Q
(Nhĩ) Tai
A
耳 (みみ)
10
Q
(Khẩu) Miệng
A
口 (くち)
11
Q
Môi
A
くちびる
12
Q
(Xỉ) Răng
A
歯 (は)
13
Q
(Thiệt) Lưỡi
A
舌 (した)
14
Q
Má
A
ほお
15
Q
Trán
A
ひたい
16
Q
Cằm
A
あご
17
Q
Râu
A
ひげ
18
Q
(Thủ) Cổ
A
首 (くび)