26 Flashcards
1
Q
(Chúc Nhật)
Ngày lễ
A
祝日
しゅくじつ
1
Q
(Tiện)
Chuyến bay
A
便
びん
1
Q
Phòng 2 giường đơn
A
ツイン
1
Q
(Bạc)
Cho trọ lại
A
(を) 泊める
(を) とめる
2
Q
(Hòa Thực)
Món Nhật
A
和食
わしょく
3
Q
(Sản Nghiệp)
Ngành nghề
A
産業
さんぎょう
4
Q
(Huyện)
Tỉnh
A
県
けん
4
Q
(Công Nghiệp)
Công nghiệp
A
工業
こうぎょう
4
Q
Phòng 1 giường đơn
A
シングル
5
Q
(Phổ Thông)
Thường, bình thường
A
普通
ふつう
6
Q
(Nhập Học)
Nhập học
A
入学 (を) する
にゅうがく (を) する
7
Q
(Phương Pháp)
Phương pháp, cách
A
方法
ほうほう
8
Q
(Quyết)
Quyết định
A
決める
きめる
9
Q
(Chỉ)
Dừng
A
止まる
とまる
11
Q
(Quốc Vương)
Quốc vương
A
国王
こくおう