L11 Flashcards
1
Q
(Tác Văn) Bài làm văn
A
作文 (さくぶん)
2
Q
(Hán Tự)
A
漢字 (かんじ)
3
Q
(Khoa Mục) Môn học
A
科目 (かむく)
4
Q
(Số Học) Môn toán
A
数学 (すうがく)
5
Q
(Vật Lý)
A
物理 (ぶつり)
6
Q
(Hóa Học)
A
化学 (かがく)
7
Q
(Sinh Vật)
A
生物 (せいぶつ)
8
Q
(Quốc Ngữ) Môn văn
A
国語 (こくご)
9
Q
Lịch sử
A
れきし
10
Q
(Địa Lý)
A
地理 (ちり)
11
Q
(Ngoại Quốc Ngữ) Ngoại ngữ
A
外国語 (がいこくご)
12
Q
(Phong) Gió
A
風 (かぜ)
13
Q
(Tuyết)
A
雪 (ゆき)
14
Q
(Hà Vật) Hành lý
A
荷物 (にもつ)
15
Q
Lạc đà
A
らくだ