31 Flashcards
1
Q
Con trai trưởng
A
長男
ちょうなん
1
Q
Con út
A
末っ子
すえっこ
2
Q
Sự kiện
A
行事
ぎょうじ
2
Q
Nhẹ nhàng, thoải mái
A
楽
らく
2
Q
(dục)
Lớn lên
A
育つ
そだつ
3
Q
Tình trạng sức khỏe
A
具合
ぐあい
4
Q
(Dự Ước)
Đặt trước
A
予約
よやく
5
Q
Anh Chị Em
A
兄弟
きょうだい
5
Q
(đi) thẳng
A
まっすぐ
6
Q
Buồn ngủ
A
眠い
ねむい
7
Q
Bị cảm
A
引く
ひく
8
Q
Nửa năm
A
半年
はんとし
10
Q
Bờ biển
A
海岸
かいがん
11
Q
Chùa
A
(お)寺
(お)てら
13
Q
Đô hội, thành thị
A
都会
とかい
14
Q
Dạo này
A
このごろ
15
Q
Tàu thuyền
A
船
ふね
16
Q
(Khúc)
Quẹo, rẽ sang
A
曲がる
まがる
17
Q
Con gái trưởng
A
長女
ちょうじょ
18
Q
Tập họp
A
集まる
あつまる
20
Q
Năm mới, Tết
A
(お)正月
(お)しょうがつ
22
Q
Nhà trọ
A
民宿
みんしゅく
23
Q
Nhà nông, gia đình làm nông
A
農家
のうか
24
Q
(Thủ Thuật)
Phẫu thuật
A
手術
しゅじゅつ
25
Q
(V1) la rầy, dạy bảo
A
(を)叱る
(を)しかる