L16 Flashcards
Hộ Chiếu (Passport)
パスポート
Thuốc lá
タバコ
(Điện Khí) Điện
電気 (でんき)
(Hữu) Bên phải
右 (みぎ)
(Tả) Bên trái
左 (ひだり)
(Phản Đối) Ngược lại
反対 (はんたい)
Theme, Chủ đề
テーマ
(Văn Hóa)
文化 (ぶんか)
Máy chiếu (Projector)
プロジェクター
(Hoa Thị Trường) Chợ hoa
花市場 (はないちば)
(Thoại) Lời nói, nội dung nói
話 (はなし)
(Thứ) Tiếp theo
次 (つぎ)
(Chỉ) Tờ giấy
紙 (かみ)
(Dã Thái) Rau
野菜 (やさい)
Nồi lẩu
なべ
(Nhục) Thịt
肉 (にく)
Mồi
えき
Rác
ごみ
Sọt Rác
ごみばこ
(Dã Cầu) Bóng chày
野球 (やきゅう)
(Chi) Cành cây
枝 (えだ)
(Vương Dạng) Ông vua
王様 (おうさま)
(Hà Vật) Hành lý
荷物 (にもつ)
Tiền thuế
ぜいきん
Sumo
すも
(Lục) Cây cối, Màu lục
緑 (みどり)
(Phiên Hiệu) Đèn giao thông
信号 (しんごう)
(Nhược) Trẻ
若い (わかい)
(Lập) Đứng
立つ (たつ)
(Tử) Chết
死ぬ (しぬ)
(Đãi) Chờ
待つ (まつ)
(Sử) Sử dụng
使う (つかう)
(Nhập) Vào
入る (はいる)
(Hấp) Hút, hít
吸う (すう)
(Tiêu) Xóa, tắt
消す (けす)
(Trì) Mang, cầm
持つ (もつ)
(Ngôn) Nói
言う (いう)
(Hô) Gọi
呼ぶ (よぶ)
Bẻ, xếp giấy
おる
(Tiên) Rửa
洗う (あらう)
Cho, thả (mồi câu cá)
やる
Bắt cá (bằng tay)
とる
(Tịnh) Xếp hàng
並ぶ (ならぶ)
Xin lỗi
あやまる
(Phất) Trả tiền
払う (はらう)
(Tọa) Ngồi
座る (すわる)
Mang (giày dép)
はく
(Tiếu) Cười
笑う (わらう)
(Khấp) Khóc
泣く (なく)
(Áp) Xô, đẩy
押す (おす)
(Xúc) Sờ, đụng chạm
触る (さわる)
(Kiến) Cho xem
見せる
(Khai) Mở ra
開ける (あける)
(Bế) Đóng vào
閉める (しめる)
(Trì) Trễ, chậm
遅れる (おくれる)
(Giác) Ghi nhớ, thuộc
覚える (おぼえる)
(Thủy) Bắt đầu
始める (はじめる)
(Tục) Tiếp tục
続ける (つづける)
(Nhập) Cho vào
入れる (いれる)
(Tịnh) Bày ra, xếp ra
並べる (ならべる)
(Xả) Vứt, bỏ
捨てる (すてる)
Nấu
にる
Sao chép
コピー(を)する
(Tham Gia)
参加 (さんか)
(Phản) Trả lời
返事(を)する (へんじ)
(Thiệu Giới) Giới thiệu
紹介(を)する (しょうかい)
(Chú Ý)
注意 (ちゅうい)
Xếp giấy
おりがみ(を)する
Một chút
ちょっと
Nếu có dịp, hãy ~
ぜひ
Vì vậy, vì thế~
~。だから~
Vì, do ~
~から
Cách ~
~方 (~かた)
Lần
度 (ど)
Vì sao
どうして
Vì sao
なぜ
Thôi~ (chuyển mạch câu chuyện)
では