L16 Flashcards
1
Q
Hộ Chiếu (Passport)
A
パスポート
2
Q
Thuốc lá
A
タバコ
3
Q
(Điện Khí) Điện
A
電気 (でんき)
4
Q
(Hữu) Bên phải
A
右 (みぎ)
5
Q
(Tả) Bên trái
A
左 (ひだり)
6
Q
(Phản Đối) Ngược lại
A
反対 (はんたい)
7
Q
Theme, Chủ đề
A
テーマ
8
Q
(Văn Hóa)
A
文化 (ぶんか)
9
Q
Máy chiếu (Projector)
A
プロジェクター
10
Q
(Hoa Thị Trường) Chợ hoa
A
花市場 (はないちば)
11
Q
(Thoại) Lời nói, nội dung nói
A
話 (はなし)
12
Q
(Thứ) Tiếp theo
A
次 (つぎ)
13
Q
(Chỉ) Tờ giấy
A
紙 (かみ)
14
Q
(Dã Thái) Rau
A
野菜 (やさい)
15
Q
Nồi lẩu
A
なべ
16
Q
(Nhục) Thịt
A
肉 (にく)
17
Q
Mồi
A
えき
18
Q
Rác
A
ごみ
19
Q
Sọt Rác
A
ごみばこ
20
Q
(Dã Cầu) Bóng chày
A
野球 (やきゅう)
21
Q
(Chi) Cành cây
A
枝 (えだ)
22
Q
(Vương Dạng) Ông vua
A
王様 (おうさま)
23
Q
(Hà Vật) Hành lý
A
荷物 (にもつ)
24
Q
Tiền thuế
A
ぜいきん
25
Q
Sumo
A
すも
26
Q
(Lục) Cây cối, Màu lục
A
緑 (みどり)
27
Q
(Phiên Hiệu) Đèn giao thông
A
信号 (しんごう)
28
Q
(Nhược) Trẻ
A
若い (わかい)
29
Q
(Lập) Đứng
A
立つ (たつ)
30
Q
(Tử) Chết
A
死ぬ (しぬ)