32 Flashcards
1
Q
(V3) Thi đậu
A
合格
ごうかく
2
Q
(n) Năng lực
A
能力
のうりょく
2
Q
(n) Đường (Lê Lai)
A
(Lê Lai) 通り
(Lê Lai)どおり
2
Q
(n) Phim truyền hình nhiều tập, Drama
A
ドラマ
2
Q
(V2) Xây (nhà)
A
建てる
たてる
3
Q
(n) Câu ví dụ
A
例文
れいぶん
3
Q
(n) Vỏ, da
A
皮
かわ
4
Q
(n) Công trình
A
工事
こうじ
4
Q
(V3) Chạy bộ, jogging
A
ジョギング
5
Q
(n) Sử dụng
A
使用
しよう
6
Q
(n) Sốt cà chua, Ketchup
A
ケチャップ
6
Q
(n) dây an toàn (xe hơi)
seat belt
A
シートベルト
8
Q
(n) Đường ăn
A
さとう
10
Q
(V2) Để dành
A
貯める
ためる
12
Q
(V2) Làm nóng, hâm nóng
A
温める
あたためる