32 Flashcards
(V3) Thi đậu
合格
ごうかく
(n) Năng lực
能力
のうりょく
(n) Đường (Lê Lai)
(Lê Lai) 通り
(Lê Lai)どおり
(n) Phim truyền hình nhiều tập, Drama
ドラマ
(V2) Xây (nhà)
建てる
たてる
(n) Câu ví dụ
例文
れいぶん
(n) Vỏ, da
皮
かわ
(n) Công trình
工事
こうじ
(V3) Chạy bộ, jogging
ジョギング
(n) Sử dụng
使用
しよう
(n) Sốt cà chua, Ketchup
ケチャップ
(n) dây an toàn (xe hơi)
seat belt
シートベルト
(n) Đường ăn
さとう
(V2) Để dành
貯める
ためる
(V2) Làm nóng, hâm nóng
温める
あたためる
(n) post, thùng thư
ポスト
(n) Mối quan hệ
人間関係
にんげんかんけい
(n) Luật sư
べんごし
(V1) Bật, mở
差す
さす
(phr.) Cố gắng hết mình
一生懸命
いっしょうけんめい
(V1) phiên âm cách đọc Hán Tự
ふる
(n) nước sốt, sauce
ソース
(V2) Dọn dẹp
片付ける
かたづける
(n) Mục đích
目的
もくてき
(V2) Mệt mỏi
疲れる
つかれる
(V1) nướng
焼く
やく
(V1) Bảo vệ
守る
まもる
(n) Tương lai
将来
しょうらい
(V1) gọt vỏ
(を)むく
(n) Chữ phiên âm cách đọc Hán Tự
ふりがな
(V1) Dán
はる
(n) Kính mát
サングラス
(n) Thống kê
統計
とうけい